Địa lý y tế

Địa lý y tế, đôi khi được gọi là địa lý y tế, là một lĩnh vực nghiên cứu y học kết hợp các kỹ thuật địa lý vào nghiên cứu sức khỏe trên toàn thế giới và sự lây lan của bệnh tật. Ngoài ra, địa lý y tế nghiên cứu tác động của khí hậu và vị trí đối với sức khỏe của một cá nhân cũng như việc phân phối các dịch vụ y tế. Địa lý y tế là một lĩnh vực quan trọng vì nó nhằm mục đích cung cấp sự hiểu biết về các vấn đề sức khỏe và cải thiện sức khỏe của mọi người trên toàn thế giới dựa trên các yếu tố địa lý khác nhau ảnh hưởng đến họ.

Địa lý y tế có một lịch sử lâu dài. Kể từ thời bác sĩ Hy Lạp Hippocrates (thế kỷ thứ 5-4 trước Công nguyên), người ta đã nghiên cứu ảnh hưởng của vị trí đối với sức khỏe của một người. Ví dụ, y học ban đầu đã nghiên cứu sự khác biệt về bệnh tật của những người sống ở độ cao so với độ cao thấp. Có thể dễ dàng hiểu rằng những người sống ở độ cao thấp gần nguồn nước sẽ dễ bị sốt rét hơn những người sống ở độ cao cao hơn hoặc ở những vùng khô hơn, ít ẩm hơn. Mặc dù lý do của những biến thể này chưa được hiểu đầy đủ vào thời điểm đó, nghiên cứu về sự phân bố bệnh theo không gian này là bước khởi đầu của địa lý y tế.

Lĩnh vực địa lý này đã không trở nên nổi bật cho đến giữa những năm 1800 khi dịch tả bùng phát ở London. Khi ngày càng có nhiều người bị bệnh, họ tin rằng mình bị nhiễm bệnh do hơi thoát ra từ mặt đất. John Snow, một bác sĩ ở London, tin rằng nếu anh ta có thể cô lập nguồn độc tố lây nhiễm cho người dân thì có thể ngăn chặn được bệnh dịch tả.

Là một phần trong nghiên cứu của mình, Snow đã vẽ sơ đồ phân bổ số người chết khắp London trên bản đồ. Sau khi kiểm tra những địa điểm này, anh ta tìm thấy một nhóm người chết cao bất thường gần một máy bơm nước trên Phố Broad. Sau đó, ông kết luận rằng nước chảy ra từ máy bơm này là nguyên nhân khiến mọi người bị ốm và ông đã yêu cầu chính quyền tháo tay cầm của máy bơm. Khi mọi người ngừng uống nước, số ca tử vong do bệnh tả giảm đáng kể.

Việc Snow sử dụng bản đồ để tìm ra nguồn gốc của bệnh tật là ví dụ sớm nhất và nổi tiếng nhất về địa lý y tế. Tuy nhiên, kể từ khi ông tiến hành nghiên cứu của mình, các kỹ thuật địa lý đã tìm thấy vị trí của chúng trong một số ứng dụng y tế khác.

Một ví dụ khác về y học hỗ trợ địa lý xảy ra vào đầu thế kỷ 20 ở Colorado. Ở đó, các nha sĩ nhận thấy rằng trẻ em sống ở một số khu vực nhất định có ít sâu răng hơn. Sau khi vẽ những vị trí này trên bản đồ và so sánh chúng với các hóa chất tìm thấy trong nước ngầm, họ kết luận rằng những đứa trẻ ít sâu răng hơn tập trung quanh những khu vực có hàm lượng florua cao. Từ đó, việc sử dụng florua trở nên nổi bật trong nha khoa.

Ngày nay, địa lý y tế cũng có một số ứng dụng. Tuy nhiên, do sự phân bố không gian của bệnh vẫn là một vấn đề quan trọng nên việc lập bản đồ đóng một vai trò rất lớn trong lĩnh vực này. Các bản đồ được tạo ra để hiển thị các đợt bùng phát lịch sử của những thứ như đại dịch cúm năm 1918 chẳng hạn hoặc các vấn đề hiện tại như chỉ số đau đớn hoặc Google Xu hướng Dịch cúm trên khắp Hoa Kỳ. Trong ví dụ về bản đồ cơn đau, các yếu tố như khí hậu và môi trường có thể được xem xét để xác định lý do tại sao số lượng cơn đau tập trung cao tại bất kỳ thời điểm nào.

Các nghiên cứu khác cũng đã được tiến hành để chỉ ra nơi bùng phát cao nhất của một số loại dịch bệnh. Ví dụ: Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) ở Hoa Kỳ sử dụng cái mà họ gọi là Atlas về Tỷ lệ tử vong của Hoa Kỳ để xem xét một loạt các yếu tố sức khỏe trên khắp Hoa Kỳ. tuổi đến những nơi có chất lượng không khí tốt nhất và tồi tệ nhất. Những chủ đề như thế này rất quan trọng vì chúng có ý nghĩa đối với sự gia tăng dân số của một khu vực và các trường hợp mắc các vấn đề sức khỏe như hen suyễn và ung thư phổi. Chính quyền địa phương sau đó có thể xem xét các yếu tố này khi lập kế hoạch cho thành phố của họ và/hoặc xác định cách sử dụng tốt nhất các quỹ của thành phố.

CDC cũng có một trang web về sức khỏe của khách du lịch. Tại đây, mọi người có thể nhận thông tin về sự phân bố bệnh ở các quốc gia trên toàn thế giới và tìm hiểu về các loại vắc-xin khác nhau cần thiết để đi đến những nơi đó. Ứng dụng của địa lý y tế này rất quan trọng để giảm hoặc thậm chí ngăn chặn sự lây lan của các bệnh trên thế giới thông qua du lịch.

Ngoài CDC của Hoa Kỳ, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cũng có dữ liệu sức khỏe tương tự cho thế giới với Bản đồ Sức khỏe Toàn cầu. Tại đây, công chúng, các chuyên gia y tế, nhà nghiên cứu và những người quan tâm khác có thể thu thập dữ liệu về sự phân bố các bệnh trên thế giới nhằm tìm ra các mô hình lây truyền và có thể chữa khỏi một số căn bệnh nguy hiểm hơn như HIV/AIDS và các bệnh ung thư khác nhau .

Mặc dù địa lý y tế là một lĩnh vực nghiên cứu nổi bật ngày nay, các nhà địa lý có một số trở ngại cần vượt qua khi thu thập dữ liệu. Vấn đề đầu tiên liên quan đến việc ghi lại vị trí của bệnh. Vì đôi khi mọi người không phải lúc nào cũng đến bác sĩ khi bị bệnh, nên khó có thể có được dữ liệu hoàn toàn chính xác về vị trí của bệnh. Vấn đề thứ hai liên quan đến việc chẩn đoán chính xác bệnh. Trong khi vấn đề thứ ba liên quan đến việc báo cáo kịp thời về sự hiện diện của một căn bệnh. Thông thường, luật bảo mật giữa bác sĩ và bệnh nhân có thể làm phức tạp việc báo cáo bệnh.

Vì những dữ liệu như thế này cần phải đầy đủ nhất có thể để theo dõi sự lây lan của bệnh một cách hiệu quả, nên Bảng phân loại bệnh quốc tế (ICD) đã được tạo ra để đảm bảo rằng tất cả các quốc gia đều sử dụng các thuật ngữ y tế giống nhau để phân loại bệnh và WHO giúp theo dõi giám sát dịch bệnh toàn cầu để giúp dữ liệu đến được với các nhà địa lý và các nhà nghiên cứu khác nhanh nhất có thể.

Thông qua nỗ lực của ICD, WHO, các tổ chức khác và chính quyền địa phương, trên thực tế, các nhà địa lý có thể theo dõi sự lây lan của bệnh khá chính xác và công việc của họ, giống như bản đồ dịch tả của Tiến sĩ John Snow, là điều cần thiết để giảm sự lây lan. và hiểu biết về bệnh truyền nhiễm. Như vậy, địa lý y tế đã trở thành một lĩnh vực chuyên môn quan trọng trong ngành học.

Đọc Thêm:  Vì sao vùng Hoài Bắc nhiều “gió khô nóng”?

Viết một bình luận