Biểu đồ biểu tượng màu trực quan theo văn hóa

Màu sắc là một phần quan trọng của bất kỳ thiết kế nào, nhưng nếu bạn lựa chọn màu sắc thiếu thông tin, thiết kế của bạn có thể nói lên điều gì đó khác với dự định của bạn. Tốt nhất, nó sẽ bỏ lỡ dấu ấn của nó; tệ nhất, nó có thể xúc phạm.

Màu sắc được cảm nhận như thế nào phụ thuộc rất nhiều vào văn hóa của một người. Biểu đồ bên dưới có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cách người xem ở các nền văn hóa khác nhau cảm nhận màu sắc bạn chọn. Trong một số trường hợp, một màu nhất định cũng được liên kết với một “thứ” khác. Ví dụ, “chim bồ câu trắng” trong văn hóa phương Tây tượng trưng cho hòa bình. Tương tự như vậy, sự kết hợp màu sắc tạo ra sự liên kết, chẳng hạn như màu đỏ và màu xanh lá cây tượng trưng cho Giáng sinh ở phương Tây. Thông tin này được ghi chú bên dưới.

Màu sắc Văn hóa và ý nghĩa

Màu đỏ

Thổ dân Úc: Đất đai, Trái đất

Celtic: Cái chết, thế giới bên kia

Trung Quốc: Chúc may mắn, ăn mừng, triệu hồi

Cherokees: Thành công, chiến thắng, phương Đông

Tiếng Do Thái: Hy sinh, tội lỗi

Ấn Độ: Độ tinh khiết

Nam Phi: Tang lễ

Nga: Những người Bolshevik và Chủ nghĩa Cộng sản

Đông: Được mặc bởi cô dâu; hạnh phúc và thịnh vượng

Phương Tây: Sự phấn khích, nguy hiểm, tình yêu, đam mê, dừng lại, Giáng sinh (với màu xanh lá cây), Ngày lễ tình nhân

Chiêm tinh học: Song Tử

Phong Thủy: Dương, lửa, may mắn, tiền bạc, sự tôn trọng, sự công nhận, sức sống

Tâm lý: Kích thích hoạt động sóng não, tăng nhịp tim, tăng huyết áp

Hoa hồng: Tình yêu, sự tôn trọng; với màu vàng, vui tươi, vui vẻ

Kính màu (Dante): Tình yêu thiêng liêng, Chúa Thánh Thần, lòng dũng cảm, sự hy sinh quên mình, sự tử vì đạo

Hồng Hàn Quốc: Niềm tin
Đông: Hôn nhân
Phương Tây: Tình yêu, em bé, (đặc biệt là nữ), Ngày lễ tình nhân
Phong Thủy: Âm, tình
Tâm lý học: Được sử dụng như thuốc ức chế sự thèm ăn và giãn cơ; xoa dịu
Hoa hồng: Lòng biết ơn và sự đánh giá cao (màu hồng đậm) hoặc sự ngưỡng mộ và cảm thông (màu hồng nhạt)
Quả cam Ireland: Tôn giáo (Tin lành)
Hà Lan: Ngôi nhà màu cam
Phương Tây: với màu đen, Halloween; sáng tạo, mùa thu
Chiêm tinh: Nhân Mã
Phong Thủy: Dương, Thổ, đàm thoại, mục đích, tổ chức
Tâm lý: Năng lượng, kích thích thèm ăn
Hoa hồng: Sự nhiệt tình, khát khao
Vàng Hướng Đông: Tài lộc, sức mạnh
Phương Tây: Tài lộc
Chiêm tinh học: Sư Tử
Phong Thủy: Dương, Kim, Thần thức
Kính màu (Dante): Mặt trời, lòng tốt của Chúa, kho báu trên trời, thành tựu tâm linh, cuộc sống tốt đẹp
Màu vàng Apache: Đông, nơi mặt trời mọc
Cherokee: Rắc rối, xung đột
Trung Quốc: Bổ dưỡng, hoàng gia
Ai Cập: Tang lễ
Ấn Độ: Thương gia
Nhật Bản: Can đảm
Navajo: Doko’oosliid — núi vỏ bào ngư
Phương Đông: Bằng chứng chống lại cái ác, cho người chết, linh thiêng, đế vương
Phương Tây: Hy vọng, nguy hiểm, hèn nhát, yếu đuối, taxi
Chiêm tinh: Kim Ngưu
Phong Thủy: Dương, Đất, điềm lành, tia nắng, hơi ấm, chuyển động
Tâm lý: Tăng sinh lực, giải tỏa trầm cảm, cải thiện trí nhớ, kích thích ăn ngon miệng
Hoa hồng: Hòa đồng, tình bạn, niềm vui, sự hân hoan; với màu vàng, vui tươi, vui vẻ
Kính màu (Dante): Mặt trời, lòng tốt của Chúa, kho báu trên trời, thành tựu tâm linh, cuộc sống tốt đẹp
Màu xanh lá Apache: Nam
Trung Quốc: Trừ tà; mũ xanh ám chỉ vợ của một người đàn ông đang lừa dối anh ta
Ấn Độ: Hồi giáo
Ireland: Lòng yêu nước, Công giáo
Hồi giáo: Đức tin hoàn hảo
Nhật Bản: Cuộc sống
Phương Đông: Vĩnh cửu, gia đình, sức khỏe, thịnh vượng, bình an
Phương Tây: Mùa xuân, sinh mới, đi, tiền, Ngày Thánh Patrick, Giáng sinh (với màu đỏ)
Chiêm tinh học: Cự Giải (màu xanh lá cây tươi sáng)
Phong Thủy: Âm, mộc, năng lượng tăng trưởng, nuôi dưỡng, cân bằng, chữa bệnh, sức khỏe, làm dịu
Tâm lý: Xoa dịu, thư giãn tinh thần và thể chất; giúp với trầm cảm, lo lắng, và hồi hộp
Kính màu (Dante): Hy vọng, hạnh phúc, vui vẻ, mùa xuân, tuổi trẻ, hài hước và vui vẻ; chiến thắng sự thiếu hiểu biết
Màu xanh da trời Cherokees: Thất bại, rắc rối, phương Bắc
Trung Quốc: Sự bất tử
Iran: Thiên đường, tâm linh, tang tóc
Navajo: Tsoodzil (núi ngọc lam)
Phương Đông: Tài lộc, tu thân
Phương Tây: Trầm cảm, buồn bã, bảo thủ, tập thể, truyền thống cô dâu “thứ gì đó màu xanh”
Chiêm tinh học: Ma Kết và Bảo Bình (xanh đậm)
Phong Thủy: Âm, nước, bình tĩnh, tình yêu, chữa bệnh, thư giãn, hòa bình, tin tưởng, phiêu lưu, khám phá
Tâm lý: Tĩnh tâm; hạ huyết áp, giảm hô hấp
Kính màu (Dante): Sự khôn ngoan của Chúa, ánh sáng của thiên đường, thiền định, lòng trung thành lâu dài và sự vĩnh cửu.
Bột/Baby Blue Phương Tây: trẻ sơ sinh, đặc biệt là nam giới
Chiêm tinh: Xử Nữ
Màu tím Thái Lan: Tang tóc, góa phụ
Đông: Tài lộc
Phương Tây: Tiền bản quyền
Chiêm tinh học: Song Tử, Nhân Mã và Song Ngư
Phong Thủy: Âm, nhận thức tâm linh, chữa bệnh về thể chất và tinh thần
Kính màu (Dante): Công lý, hoàng gia, đau khổ, bí ẩn; Với màu trắng, khiêm tốn và tinh khiết
màu tím Cung hoàng đạo: Xử Nữ, Thiên Bình
Tâm lý: Ức chế thèm ăn; môi trường yên bình, tốt cho chứng đau nửa đầu
Trắng Apache: Bắc— nguồn tuyết
Cherokee: Hòa bình, hạnh phúc, miền Nam
Trung Quốc: Chết chóc, để tang
Ấn Độ: Bất hạnh
Nhật Bản: Cẩm chướng trắng tượng trưng cho cái chết
Navajo: Tsisnaasjini’—bình minh, núi vỏ sò trắng
Đông: Tang sự, quý nhân phù trợ, con cái, cưới hỏi, tang chế, bình an, du lịch
Phương Tây: Cô dâu, thiên thần, chàng trai tốt, bệnh viện, bác sĩ, hòa bình (chim bồ câu trắng)
Cung hoàng đạo: Bạch Dương, Song Ngư
Phong Thủy: dương, kim, tử, tang, vong, ma, đĩnh đạc, tự tin
Hoa hồng: Sự tôn kính, khiêm tốn
Kính màu (Dante): Thanh thản, yên bình, tinh khiết, vui vẻ, niềm tin, ngây thơ
Đen Apache: Phía Tây, nơi mặt trời lặn
Thổ dân Úc: Màu da người
Cherokee: Vấn đề, cái chết, phương Tây
Trung Quốc: Những chàng trai trẻ
Navajo: Dibé Nitsaa—núi vỏ chai
Thái Lan: Xui xẻo, bất hạnh, ma quỷ
Hướng Đông: Hướng nghiệp, giải ác, kiến giải, tang chế, sám hối
Phương Tây: Đám tang, chết chóc, Halloween (với màu cam), kẻ xấu, nổi loạn
Phong Thủy: Âm, nước, tiền bạc, thu nhập, thành công trong sự nghiệp, bảo vệ tình cảm, quyền lực, ổn định, vết bầm tím, ác quỷ
Tâm lý: sự tự tin, sức mạnh, quyền lực
Xám Đông: Người giúp đỡ, du lịch
Miền Tây: Nhàm chán, buồn tẻ, đơn điệu, buồn bã
Phong Thủy: Âm, kim, vong, âm, bất định
Bạc Phương Tây: Sành điệu, nhiều tiền
Phong Thủy: Âm, kim loại, niềm tin, sự lãng mạn
Màu nâu Thổ dân Úc: Vùng đất
Cherokee: Tốt
Phương Tây: Lành mạnh, đất, đáng tin cậy, kiên định, sức khỏe
Chiêm tinh: Ma Kết, Bọ Cạp
Phong Thủy: Dương, Thổ, công nghiệp, nền tảng
Định dạng

mla apa chicago

trích dẫn của bạn
Girard, Jeremy. “Visual Color Symbolism Chart của Văn hóa.” ThoughtCo, ngày 9 tháng 6 năm 2022, thinkco.com/visual-color-symbolism-chart-by-culture-4062177. Girard, Jeremy. (2022, ngày 9 tháng 6). Biểu đồ biểu tượng màu trực quan theo văn hóa. Lấy từ https://www.thoughtco.com/visual-color-symbolism-chart-by-culture-4062177 Girard, Jeremy. “Visual Color Symbolism Chart của Văn hóa.” ThoughtCo. https://www. Thoughtco.com/visual-color-symbolism-chart-by-culture-4062177 (truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2023).
Đọc Thêm:  Người câm điếc có thể dùng điện thoại không?

Viết một bình luận