Nghe hoặc hát một bài hát là một cách tuyệt vời để học một ngôn ngữ. Với một giai điệu, bạn sẽ dễ dàng bắt chước các từ và hát theo ngay cả khi bạn không hiểu nghĩa. Đây là một bài hát tuyệt vời tên là “Ue o Muite Arukou” của Kyuu Sakamoto phát hành năm 1961.
Tiêu đề “Ue o Muite Arukou” có nghĩa là “Tôi nhìn lên khi tôi bước đi”. Tuy nhiên, nó được gọi là “Sukiyaki” ở Hoa Kỳ. Tiêu đề “Sukiyaki” được chọn vì nó dễ phát âm hơn đối với người Mỹ và đó là một từ mà họ liên tưởng đến Nhật Bản. Sukiyaki là một loại món hầm của Nhật Bản và không liên quan gì đến bài hát.
Bài hát đứng đầu bảng xếp hạng nhạc pop trong ba tuần vào năm 1963. Đây là bài hát tiếng Nhật duy nhất đạt vị trí số 1 tại Mỹ. Nó đã bán được hơn 13 triệu bản trên toàn thế giới.
Theo tin tức gần đây, ca sĩ người Anh, Susan Boyle, sẽ cover bài hát này như một bài hát phụ cho phiên bản tiếng Nhật của album thứ ba của cô.
Đáng thương thay, Sakamoto đã thiệt mạng khi chuyến bay 123 của Japan Airlines bị rơi vào năm 1985. Ông ấy 43 tuổi. Tất cả 15 phi hành đoàn và 505 trong số 509 hành khách đã chết, tổng số 520 người chết và chỉ 4 người sống sót. Nó vẫn là thảm họa hàng không tồi tệ nhất trong lịch sử.
Ue o muite arukou 上を向いて歩こう
Namida ga koborenai youni 涙がこぼれないように
Omoidasu haru no hi 思い出す 春の日
Hitoribocchi no yoru 一人ぼっちの夜
Ue o aurkou câm 上を向いて歩こう
Nijinda hoshi o kazoete にじんだ星を数えて
Omoidasu natsu no hi 思い出す 夏の日
Hitoribocchi no yoru 一人ぼっちの夜
Shiawase wa kumo no ue ni 幸せは雲の上に
Shiawase wa sora no ue ni 幸せは 空の上に
Ue o muite arukou 上を向いて歩こう
Namida ga koborenai youni 涙がこぼれないように
Nakinagara aruku 泣きながら 歩く
Hitoribocchi no yoru 一人ぼっちの夜
(Huýt sáo)
Omoidasu aki no hi 思い出す 秋の日
Hitoribocchi no yoru 一人ぼっちの夜
Kanashimi wa hoshi no kage ni 悲しみは星の影に
Kanashimi wa tsuki no kage ni 悲しみは月の影に
Ue o muite arukou 上を向いて歩こう
Namida ga koborenai youni 涙がこぼれないように
Nakinagara aruku 泣きながら 歩く
Hitoribocchi no yoru 一人ぼっちの夜
(Huýt sáo)
Đây là bản dịch lời bài hát tiếng Nhật. Phiên bản tiếng Anh của “Sukiyaki” được ghi lại bởi A Taste of Honey không có bản dịch theo nghĩa đen.
Tôi nhìn lên khi tôi bước đi
Để nước mắt không rơi
Nhớ những ngày xuân ấy
Nhưng tôi chỉ có một mình đêm nay
Tôi nhìn lên khi tôi bước đi
Đếm sao với đôi mắt đẫm lệ
Nhớ những ngày hè ấy
Nhưng tôi chỉ có một mình đêm nay
Hạnh phúc nằm ngoài mây
Hạnh phúc nằm phía trên bầu trời
Tôi nhìn lên khi tôi bước đi
Để nước mắt không rơi
Mặc dù nước mắt trào ra khi tôi bước đi
Vì đêm nay tôi chỉ có một mình
(Huýt sáo)
Nhớ những ngày thu ấy
Nhưng tôi chỉ có một mình đêm nay
Nỗi buồn nằm trong bóng của những vì sao
Nỗi buồn ẩn mình trong bóng trăng
Tôi nhìn lên khi tôi bước đi
Để nước mắt không rơi
Mặc dù nước mắt trào ra khi tôi bước đi
Vì đêm nay tôi chỉ có một mình
(Huýt sáo)
- “Muite” là “te-form” của động từ “muku (đối mặt)”. “Dạng te” được dùng để nối hai hoặc nhiều động từ. Trong câu này, các động từ “muku” và “aruku” được kết nối với nhau.
- “Arukou” là dạng ý chí của động từ, “aruku (đi bộ)”.
- “Koborenai” là dạng phủ định của động từ, “koboreru (ngã, rơi)” + “~ youni”. “~ youni” có nghĩa là “để ~”. “Nai youni” có nghĩa là “để không ~”. Dưới đây là một số ví dụ. Gakkou ni okurenai youni hayaku okiru.学校に遅れないように早く起きる。— Tôi dậy sớm để không bị muộn học.
Kaze o hikanai youni ki o tsuketeiru.かぜをひかないように気をつけている。— Tôi đang chăm sóc bản thân để không bị cảm lạnh. - “Nijinda” là kết thúc hoàn thành không chính thức cho động từ, “nijimu (làm mờ, làm mờ)”. Nó sửa đổi danh từ, “hoshi (ngôi sao)”. Nó có nghĩa là với đôi mắt đẫm lệ, những ngôi sao trông mờ.
- “~ nagara” của “nakinagara” chỉ ra rằng hai hành động đang diễn ra đồng thời. Dưới đây là một số ví dụ.Terebi o minagara, asagohan o taberu.テレビを見ながら、朝ごはんを食べる。— Tôi xem tivi trong khi ăn sáng.
Ongaku o kikinagara, benkyou suru.音楽を聞きながら、勉強する。— Tôi nghe nhạc trong khi học.