Cách dễ nhất để đặt câu hỏi bằng tiếng Nga là phát âm một câu khẳng định với biến thể câu hỏi hoặc bằng cách sử dụng các từ nghi vấn chính Кто, Что, Где, Когда và Как.
Tuy nhiên, có nhiều cách khác để đặt câu hỏi, bao gồm cả việc sử dụng câu phủ định. Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét từ vựng và từ đặt câu hỏi trong tiếng Nga, cũng như các cách đặt câu hỏi khác nhau trong tiếng Nga.
Các câu hỏi tiếng Nga có thể được hình thành bằng cách sử dụng một trong năm từ câu hỏi cơ bản:
- Кто (ai)
- Что (cái gì)
- Где (ở đâu)
- Когда (khi nào)
- Как (làm thế nào)
Các từ nghi vấn thường được tìm thấy ở đầu câu, giống như trong tiếng Anh. Tuy nhiên, chúng cũng có thể được đặt ở cuối hoặc ở giữa câu. Vị trí của từ nghi vấn được sử dụng để thay đổi ý nghĩa của câu hoặc để thêm ngữ cảnh và thường được kết hợp với biến tố hoặc trọng âm trên một từ cụ thể để truyền đạt ý nghĩa.
Cấu trúc câu tiếng Nga không thay đổi khi thêm từ nghi vấn và biến câu thành câu hỏi. Ví dụ, trong câu sau, đại từ “Я” (“tôi”) được thay thế bằng từ nghi vấn “кто” (“ai”), trong khi phần còn lại của câu không thay đổi về cấu trúc (nhưng không phải là cách chia động từ) :
- Я люблю танцевать – Tôi thích khiêu vũ
- Bạn đang ở đâu? – Ai thích khiêu vũ?
Cấu trúc không thay đổi này giúp bạn dễ dàng đặt câu hỏi sau khi bạn đã học các từ câu hỏi chính:
từ tiếng Nga | Dịch | Cách phát âm | Ví dụ |
кто | Ai | ktoh |
Bạn đang ở đâu? – Ai thích khiêu vũ? |
что | Gì | shtoh | Bạn đang ở đâu? – Có chuyện gì vậy? |
где | Ở đâu | gdye / hdye | Bạn có tin vào điều đó không? – Tôi có thể mua cuốn sách này ở đâu? |
когда | khi | kagDAH | Bạn đang ở đâu? – Khi nào phim bắt đầu chiếu? |
con chó | Làm sao | kaka | Bạn đang ở đâu? – Bạn có khỏe không? |
Để tạo các câu hỏi phức tạp hơn, hãy sử dụng các từ câu hỏi sau:
- Почему (Tại sao)
- Зачем (Tại sao / Để làm gì)
- Куда (Đi đâu)
- Откуда (Từ đâu đến)
- Сколько (Bao nhiêu)
- Чей (của ai)
- Можно (Tháng năm / có thể)
từ tiếng Nga | Dịch | Cách phát âm | Ví dụ |
почему | Tại sao | pachiMOO | Bạn có tin vào điều đó không? – Tại sao bạn nghĩ rằng? |
зачем | tại sao/để làm gì | zaCHYEM |
Bạn đang ở đâu? – Tại sao bạn lại đến? / Bạn đến đây để làm gì? |
Почему và Зачем thường bị người học tiếng Nga nhầm lẫn, nhưng sẽ dễ dàng nhận ra sự khác biệt giữa những từ nghi vấn này nếu bạn nhớ rằng “почему” có nghĩa là “tại sao” trong khi “зачем” có nghĩa là “để làm gì” hoặc có ngữ cảnh. của sự hoài nghi, như trong các ví dụ sau:
- Bạn đang ở đâu? – Tại sao bạn lại đến? / Bạn đến đây để làm gì? (bối cảnh: để làm gì?)
- Bạn có muốn làm gì không? – Tại sao bạn lại mua cái đó? / Bạn mua cái đó để làm gì? (bối cảnh: hoài nghi)
từ tiếng Nga | Dịch | Cách phát âm | Ví dụ |
чей | của ai (nam tính) | chey | Bạn có muốn làm gì không? – Ngôi nhà đó thuộc sở hữu của ai? |
чья | của ai (nữ tính) | chyah | Bạn đang ở đâu? – Chiếc xe này là của ai? |
чьё | của ai (trung lập) | chyoh | Bạn có muốn làm gì không? – Cái cửa sổ đằng kia là của ai? |
чьи | của ai (số nhiều) | ch’ee | Bạn có biết bạn đang ở đâu không? – Trên bàn sách của ai? |
Từ nghi vấn Чей (của ai) là một đại từ và do đó nó phù hợp về giới tính, số lượng và trường hợp của danh từ mà nó đề cập đến.
từ tiếng Nga | Dịch | Cách phát âm | Ví dụ |
можно | có thể / có thể | MOZHnah | Bạn đang ở đâu? – Tôi lấy cái này được không? |
Можно (có thể/có thể) được sử dụng trong các loại câu hỏi như “Tôi có thể…” hoặc “Tôi có thể lấy cái này không?” Nó là một phần của sổ đăng ký lịch sự nhưng không quá trang trọng.
Tiếng Nga là một ngôn ngữ rất linh hoạt về trật tự từ và được nhiều nhà ngôn ngữ học gọi là ngôn ngữ “trật tự từ tự do”. Trọng tâm dự định của một câu xác định thứ tự từ được chọn bởi một người nói tiếng Nga. Điều này giúp người học tiếng Nga dễ dàng học cách đặt câu hỏi bằng cách sử dụng ngữ điệu.
Trong ví dụ sau, một câu nói đơn giản trước tiên được biến thành một câu hỏi trung lập, sau đó thành hai câu hỏi khác tập trung vào một ngữ cảnh khác của câu:
- Tuyên bố: Маша ела кашу – Masha đang ăn cháo
- Câu hỏi trung lập: Маша ела кашу? Masha có ăn cháo không?
- Câu hỏi trọng tâm 1: Ела Маша кашу? Masha có ăn cháo không?
- Câu hỏi trọng tâm 2: Кашу ела Маша? Masha có ăn CHÁO không?
Trong một câu hỏi tiếng Nga, ngữ điệu tăng lên ở cuối câu trước khi lại giảm xuống ở cuối câu. Lưu ý rằng trong các câu hỏi trọng tâm, ngữ điệu nhấn vào từ mà người nói muốn nhấn mạnh. Giọng nói cao lên ở từ được nhấn mạnh rồi giảm ngay sau đó.
Những người nói tiếng Nga sử dụng phủ định trong các câu hỏi khi đăng ký hội thoại lịch sự và trang trọng. Phủ định thường được thực hiện bằng cách thêm trợ từ “не” (không). Sử dụng cấu trúc câu hỏi này sẽ loại bỏ sự cần thiết của từ “làm ơn” vì những loại câu hỏi này đã đủ trang trọng rồi.
Bạn có muốn làm gì không?
Dịch: Bạn không thể cho tôi biết mấy giờ rồi sao?
Ý nghĩa: Làm ơn cho tôi biết mấy giờ rồi?
Bạn có thích nó không?
Dịch nghĩa: Bạn không muốn uống cà phê sao?
Ý nghĩa: Bạn có muốn uống cà phê không?
Bạn có biết mình đang ở đâu không?
Dịch: Bạn không thể giúp tôi sao?
Ý nghĩa: Làm ơn giúp tôi được không?