Thể thao đóng một vai trò quan trọng trong xã hội Nga. Trẻ em thường học ít nhất một môn thể thao, trong khi người Nga lớn tuổi xem các cuộc thi và trận đấu trực tiếp hoặc trên TV. Danh sách từ vựng sau đây có thể giúp bạn học tất cả các từ tiếng Nga thiết yếu liên quan đến thể thao.
Các môn thể thao phổ biến nhất ở Nga là bóng đá, khúc côn cầu và bóng chuyền, tiếp theo là bóng rổ, điền kinh, trượt tuyết, đấm bốc và trượt băng nghệ thuật.
tiếng Nga | Tiếng Anh | Cách phát âm | ví dụ |
Футбол | bóng đá | footBOL |
Bạn có nên làm gì không? (ty LYUbish footBOL?) |
Хоккей | khúc côn cầu trên băng | hakKEIY |
Он играет в хоккей (trên eegRAyet f hakKEIY) |
Волейбол | bóng chuyền | valeyBOL |
Я не умею играть в волейбол (ya ne ooMYEyu eegRAT’ v valeyBOL) |
Баскетбол | bóng rổ | rổBOL |
Баскетбольная команда (rổBOL’naya kaMANda) |
Легкая атлетика | điền kinh (điền kinh) | LYOHkaya atLYEtika |
Bạn có tin vào điều đó không? (BOOdesh smatRYET’ LYOHkuyu tạiLYEtikoo) |
Лыжные гонки | trượt tuyết | LYZHnyie GONki |
Соревнования по лыжным гонкам (sarevnaVAniya pa LYZHnym GONKam) |
Бокс | quyền anh | hộp |
Она занимается боксом (aNA zaniMAyetsa BOKsam) |
Фигурное катание | trượt băng nghệ thuật | fiGOORnaye kaTAniye |
Чемпионат по фигурному катанию (chempiaNAT pa fiGOORnamoo kaTAniyu) |
Теннис | quần vợt | quần vợt |
Лучшие тенниссисты мира (LOOCHshiye tenisSISty MEEra) |
Шахматы | cờ vua | SHAKHmaty |
Поиграем в шахматы? (paeeGRAyem f SHAKHmaty?) |
Американский футбол | bóng đá | ameriKANskiy footBOL |
По теливизору показывают американский футбол (pa teleVEEzaroo paKAzyvayut ameriKANskiy footBOL) |
Бейсбол | bóng chày | cơ sởBOL |
Команда по бейсболу (kaMANda pa baseBOloo) |
Bóng đá là môn thể thao phổ biến nhất ở Nga. Các đội Spartak Moscow, CSKA Moscow và Zenit Saint Petersburg có số lượng cổ động viên lớn nhất, trong đó Spartak dẫn đầu với khoảng 23% tổng số cổ động viên bóng đá ở Nga. Kể từ khi đất nước đăng cai Giải vô địch bóng đá thế giới 2018, môn thể thao này ngày càng trở nên phổ biến.
tiếng Nga | Tiếng Anh | Cách phát âm | ví dụ |
Игрок | người chơi | eegROK |
Известный игрок (eezVESniy eegROK) |
Гол | mục tiêu | gol |
Забить гол (zaBEET’ gol) |
Мяч | bóng đá | kêu la |
Новый мяч (NOviy myach) |
Ворота | mạng bóng đá | vaROta |
В самые ворота (f SAmyye vaROta) |
Судья | trọng tài | sood’YA |
Судья остановил матч (trận sood’YA astanaVEEL) |
Болельщики | người ủng hộ | baLYEL’shiki |
Приехали болельщики (preeYEhali baLYEL’shiki) |
Красная/жёлтая карточка | thẻ đỏ/vàng | KRASnaya/ZHYOLTaya KARtachka |
Он получил красную карточку (trên palooCHEEL KRASnooyu KARtachkoo) |
Штрафной/свободный удар | phạt đền/đá phạt | shtrafNOI/svaBODniy ooDAR |
Нанести штрафной удар (nanySTEE shtrafNOI ooDAR) |
Môn thể thao phổ biến thứ hai của Nga, khúc côn cầu có hơn 80 triệu người ủng hộ tích cực ở Nga. Bandy, một phiên bản khúc côn cầu được chơi trên băng với một quả bóng thay vì một quả bóng, được nhiều người tin rằng có nguồn gốc từ Nga, mặc dù khẳng định này vẫn còn nhiều tranh cãi.
tiếng Nga | Tiếng Anh | Cách phát âm | ví dụ |
Шайба | quả cầu | SHAIba |
Забить шайбу (zaBEET SHAIboo) |
Клюшка | gậy hockey | KLYUSHka |
Клюшка для хоккея (KLYUSHka dlya hakKYEya) |
Коньки | giày trượt | Kan’KEE |
Надеть коньки (naDYET’ kan’KEE) |
Шлем | mũ bảo hiểm | bãi rác |
Купить хоккейный шлем с маской (kooPEET’ hakKEIniy SHLEM s MASkai) |
Краги/перчатки | găng tay | KRAgi/perCHATki |
Доставка хоккейных перчаток (daSTAFka hakKEInyh perCHAtak) |
Нагрудник | bảo vệ cơ thể/áo giáp thủ môn | naGROODnik |
Надевай нагрудник (nadyVAI naGROODnik) |
Quần vợt ngày càng phổ biến ở Nga sau khi có thông tin tiết lộ rằng cựu Tổng thống Nga Boris Yeltsin thích chơi quần vợt để giải tỏa căng thẳng. Maria Sharapova vẫn là tay vợt nổi tiếng nhất của Nga.
tiếng Nga | Tiếng Anh | Cách phát âm | ví dụ |
Гейм | trò chơi | geiym |
Первый гейм (PERviy geiym) |
Сет | bộ | bộ |
Выиграть сет (VYeegrat’ set) |
Аут | lỗi | Kêu |
Мяч попал в аут (myach papal v AHoot) |
Сетка | mạng lưới | SYETka |
Попадание в сетку (papaDAniye f SYETkoo) |
Ракетка | vợt | raKYETka |
Первая ракетка мира (PYERvaya raKYETka MEEra) |
Мяч | quả bóng | kêu la |
Теннисный мяч (TEnisniy myach) |
Удар справа | thuận tay | ooDAR SPRAva |
Современный удар справа (savreMENniy uuDAR SPRAva) |
Удар слева | trái tay | ooDAR SLEva |
Удар слева в теннисе (ooDAR SLEva f TENise) |
Подача | phục vụ | paDAcha |
Сильная подача (SEEL’naya paDAcha) |
Тайбрейк | bẻ cà vạt | bẻ cà vạt |
Bạn đang ở đâu? (shtoh ZNAchit tiebreak) |