Người Nga thích đi du lịch và khám phá những địa điểm mới. Vì Nga là quốc gia lớn nhất thế giới nên những khoảng cách xa không làm các nhà thám hiểm Nga sợ hãi. Sử dụng danh sách từ vựng dưới đây để học các từ và cụm từ tiếng Nga thiết yếu liên quan đến du lịch và vận chuyển.
Các thành phố của Nga thường có hệ thống giao thông tốt. Di chuyển bằng đường sắt và xe khách rất phổ biến và thuận tiện, đồng thời nhiều người Nga cũng thích di chuyển bằng ô tô.
tiếng Nga | Tiếng Anh | Cách phát âm | ví dụ |
Поезд | xe lửa | POyest | Едем на поезде (YEdem na POyezde) – Chúng tôi đang ở trên một chuyến tàu/đi bằng tàu hỏa |
Самолёт | Máy bay | samaLYOT | Летит самолёт (leTEET samaLYOT) – Máy bay đang bay/bay (đến/từ) |
Машина | xe hơi | maSHEEna | Два часа на машине (dva chaSA na maSHEEne) – Hai giờ đi ô tô |
Метро | xe điện ngầm | myTRO | Станция метро (STANTsiya meTRO) – Ga/trạm dừng tàu điện ngầm |
Трамвай | Xe điện | xe điệnVAI | На трамвае до конечной (na tramVAye da kaNYECHnai) – Trên xe điện cho đến điểm dừng cuối cùng |
Автобус | xe buýt | afTOboos | Остановка автобуса (astaNOFka afTOboosa) – Trạm xe buýt |
Троллейбус | xe đẩy | trallLEYbus | Троллейбус переполнен (tralLEYbus perePOLnen) – Xe đẩy đã đầy |
Такси | taxi / taxi | takSEE | Возьмём такси (vaz’MYOM takSEE) – (Chúng ta/Chúng ta) bắt taxi/cab |
Маршрутное такси/маршрутка | định tuyến taxi | marSHROOTnaye takSEE | Надо ждать маршрутку (Nada ZHDAT’ marshROOTkoo) – Chúng ta phải đợi taxi đã định tuyến |
Лодка | thuyền (chèo/xuồng/câu cá) | LOTka | Маленькая лодочка (MAlen’kaya LOdachka) – Một con thuyền nhỏ |
Корабль | tàu thủy | kaRABl’ | Капитан корабля (kapiTAN karaBLYA) – Thuyền trưởng tàu |
Вертолёт | trực thăng | vrtaLYOT | Подлетел вертолёт (padleTEL vertaLYOT) – Một chiếc trực thăng bay qua |
Катер | tàu cao tốc/tàu tuần dương | KAtyet | Речной катер (rechNOI KAter) – Tàu du lịch trên sông |
Яхта | thuyền buồm | YAKHta | Огромная яхта (agROMnaya YAKHta) – Một siêu du thuyền khổng lồ |
Các thành phố lớn hơn ở Nga có sân bay riêng. Có nhiều hãng hàng không ở Nga, trong đó Aeroflot là hãng hàng không lớn nhất và lâu đời nhất.
tiếng Nga | Tiếng Anh | Cách phát âm | ví dụ |
Билет | vé | biLYET | Я забыл билет (ya zaBYL biLYET) – Tôi quên vé của tôi |
Аэропорт | sân bay | ah-ehraPORT | Аэропорт Шереметьево (ah-ehraPORT shereMYET’eva) – Sân bay Sheremetyevo |
Рейс | chuyến bay | reiyss | Во сколько твой рейс (va SKOL’ka tvoi reiyss) – Chuyến bay của bạn khởi hành lúc mấy giờ |
Расписание | lịch trình | raspiSAniye | Посмотрим расписание (paSMOTrim raspiSAniye) – Hãy kiểm tra lịch trình |
Зал ожидания | phòng chờ sân bay | zal azhiDAniya | Он в зале ожидания (trên v ZAle azhiDAniya) – Anh ấy đang ở phòng chờ sân bay |
Бизнес-класс | hạng thương gia | lớp BIZnes | Она летит бизнес-классом (aNAH leTEET BIZnes KLASsam) – Cô ấy bay hạng thương gia |
Эконом-класс | hạng phổ thông | ehkaNOM klas | Билет эконом-класса (biLYET ehkaNOM KLASsa) – Vé hạng phổ thông |
Багаж | hành lý | baGAZH | Забрать багаж (zaBRAT’ baGAZH) – Thu dọn hành lý |
Khi đi du lịch đến Nga, hãy nhớ rằng các khách sạn yêu cầu hộ chiếu tại thời điểm nhận phòng.
tiếng Nga | Tiếng Anh | Cách phát âm | ví dụ |
Номер | phòng | NOmer | Вот ваш номер (vot vaash NOmer) – Đây là phòng của bạn |
Гостиница | khách sạn | gaTEEnitsa | Гостиница в центре Москвы (gasTEEnitsa f TSENTre maskVY) – Một khách sạn ở trung tâm Moscow |
Рецепшн | thu nhận | reTSEPshin | Спросите на рецепшн (spraSEEte na reTSEPshin) – Hỏi tại quầy lễ tân |
Вестибюль | phòng chờ | vestiBYUL’ | Большой вестибюль (bal’SHOI vestiBYUL’) – Phòng chờ rộng rãi |
Тренажёрный зал | phòng thể dục | trynaZHYORniy ZAL | Я иду в тренажёрный зал (ya iDOO f trenaZHYORniy zal) – Tôi đang đi đến phòng tập thể dục |
Бассейн | Hồ bơi | basSEIYN | Можно расслабиться в бассейне (MOZHna rasSLAbitsa v basSEIYne) – (Chúng tôi/Bạn) có thể thư giãn trong hồ bơi |
Nhiều người Nga đi du lịch nước ngoài cho kỳ nghỉ của họ. Bờ Biển Đen cũng rất phổ biến với các du khách Nga.
tiếng Nga | Tiếng Anh | Cách phát âm | ví dụ |
Отпуск | kì nghỉ | OTpook | Когда у тебя отпуск (kagDA oo tyBYA OTpoosk) – Kì nghỉ của bạn là khi nào? |
Поездка | chuyến đi | trả YESTka | Замечательная поездка (zameCHAtel’naya payESTka) – Một chuyến đi tuyệt vời |
Отдых | kỳ nghỉ/thư giãn | OTdykh | Едем на отдых (YEdim na OTdykh) – Chúng tôi đang đi nghỉ |
Пляж | bãi biển | ván dăm | Загорать на пляже (zagaRAT’ na PLYAzhe) – Tắm nắng trên bãi biển |
Музей | bảo tàng | mooZEI | Лучшие музеи города (LOOCHshiye mooZYEyi GOrada) – Bảo tàng tốt nhất của thành phố |
Выставка | triển lãm | VYStafka | Потрясающая выставка (patryaSAyushaya VYStafka) – Một triển lãm tuyệt vời |
Лес | rừng | thuốc nhuộm | Обожаю ходить в лес (abaZHAyu haDEET’ v lyes) – Em thích đi rừng |
Горы | núi | GOry | Bạn có thích nó không? (vy YEdyte v GOry) – Bạn có định lên núi không? |
Спа | spa | spa | Давай расслабимся в спа (daVAI rasSLAbimsya v SPA) – Hãy thư giãn trong spa |
Vận chuyển | thắng cảnh, thắng cảnh | dastaprimyCHAtelnasti | Смотреть достопримечательности (smaTRET’ dastaprimyCHAtelnasti) – Đi tham quan |
Палатка | lều | paLATka | Разбивайте палатки здесь (razbiVAIte paLATki sdes’) – Cắm trại tại đây |