Đây là phiên bản tiếng Tây Ban Nha của bài hát mừng Giáng sinh và bài thánh ca Mùa Vọng nổi tiếng O Come, O Come Emmanuel . Bài hát không rõ tác giả, có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có từ khoảng thế kỷ 11, và được biết đến bằng cả tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha với nhiều phiên bản. Phiên bản tiếng Tây Ban Nha này là một trong những phiên bản phổ biến nhất.
¡Ôi trời!, ¡Ôi trời, Emanuel!
Libra al cautivo Israel,
Que sufre desterrado aquí,
Và đặc biệt là Hijo de David.
Đặc điểm:
¡Alégrate, ôi Israel!
Vendrá, ya viene Emanuel.
¡Ôi ven, Tú, Vara de Isai!
Redime al pueblo infeliz
Del poderío địa ngục
Y danos vida thiên thể.
¡Ô ven, Tú, Cực quang thiên thể!
Alúmbranos con tu verdad,
Disipa toda oscuridad,
Y danos ngày của solaz.
¡Oh ven, Tú, Llave de David!
Abre el celeste hogar feliz;
Haz que lleguemos bien allá,
Y cierra el paso a la maldad.
Ồ đến! Hãy đến, Emmanuel!
Israel bị giam cầm tự do
Mà ở đây đau khổ, di dời,
Và chờ đợi Con Vua Đa-vít.
Điệp khúc:
Hãy vui lên, hỡi Israel!
Ngài sẽ đến, Emmanuel đang đến.
Hãy đến, Ngài, cây gậy của Y-sơ-ra-ên
Cứu người bất hạnh
Từ sức mạnh của địa ngục
Và cho chúng ta cuộc sống thiên đàng.
Hỡi bạn, hãy đến, ánh sáng bình minh của bầu trời!
Chiếu sáng chúng tôi với sự thật của bạn,
Xua tan mọi bóng tối,
Và cho chúng tôi những ngày an ủi.
Hãy đến, Bạn, Chìa khóa của David.
Mở nhà thiên đàng hạnh phúc.
Làm cho nó để chúng tôi đến đó tốt,
Và đóng con đường dẫn đến cái ác.
Oh : Thán từ này thường thể hiện sự ngạc nhiên hoặc hạnh phúc, vì vậy nó không phải lúc nào cũng tương đương với “oh”. Nó phổ biến hơn nhiều trong văn thơ hơn là trong lời nói hàng ngày. Không nên nhầm lẫn với từ đồng âm và từ kết hợp o , có nghĩa là “hoặc,” mặc dù nó được phát âm giống nhau.
Ven : Động từ tiếng Tây Ban Nha venir , thường có nghĩa là “đến” rất bất quy tắc. Ven là hình thức mệnh lệnh số ít, quen thuộc, vì vậy trong tiếng Tây Ban Nha, bài hát này rõ ràng được viết như thể đang nói với Emanuel.
Emanuel : Từ tiếng Tây Ban Nha ở đây là một tên riêng được phiên âm từ tiếng Do Thái, có nghĩa là “Chúa ở cùng chúng ta.” Tên này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, thường ở dạng rút gọn của Manuel . Trong Kitô giáo, tên thường đề cập đến Chúa Giêsu.
Libra : Đây là dạng mệnh lệnh quen thuộc số ít của librar , có nghĩa là giải phóng hoặc giải phóng.
Al : Al là từ viết tắt của a (to) và el (the). Việc sử dụng cá nhân a trong dòng thứ hai cho thấy rằng Y-sơ-ra-ên đang được nhân cách hóa.
Desterrado : Tính từ desterrado có nguồn gốc từ danh từ tierra , có nghĩa là Trái đất. Trong bối cảnh này, nó có nghĩa là “bị lưu đày”, đề cập đến một người nào đó đã rời khỏi quê hương của mình. Trong bối cảnh không chính thức, nó có thể có nghĩa là “bị trục xuất.”
Danos : Người ta thường gắn đại từ đối tượng vào động từ trong tâm trạng bắt buộc. Ở đây, đại từ nos hoặc “chúng tôi” được gắn với mệnh lệnh của dar .
Tú : Hình thức quen thuộc của “bạn” được sử dụng trong suốt bài thánh ca này vì nó là đại từ mà các Cơ đốc nhân nói tiếng Tây Ban Nha sử dụng trong lời cầu nguyện khi xưng hô với Chúa hoặc Chúa Giê-su.
Vara de Isaí : Một vara là một cây gậy hoặc cây gậy. Isaí là một dạng rút gọn đầy chất thơ của cái tên Isaías , hay Isaiah. Tài liệu tham khảo ở đây là Ê-sai 11: 1 trong Cựu ước Cơ đốc giáo rằng “sẽ có một cây gậy mọc ra từ thân cây của Jesse.” Những người theo đạo Cơ đốc đã giải thích đây là lời tiên tri về Đấng Mê-si, người mà họ tin là Chúa Giê-su. Trong phiên bản tiếng Anh phổ biến của bài thánh ca này, dòng này là “Hãy đến với thân cây của Jesse.”
Redime : Từ động từ redimir , chuộc lại.
Poderío : Danh từ này, thường được dịch là “sức mạnh”, xuất phát từ động từ poder , có khả năng hoặc sức mạnh. Poderío thường đề cập đến quyền lực dành cho ai đó hoặc thứ gì đó có thẩm quyền hoặc sức mạnh tài chính hoặc quân sự.
Alégrate : Từ dạng phản xạ của động từ alegra , vui vẻ hoặc vui vẻ.
Cực quang : Cực quang là ánh sáng đầu tiên của bình minh. Trong phiên bản tiếng Anh, “Dayspring” được sử dụng ở đây.
Alumbranos : Alumbrar có nghĩa là soi sáng hay ban ánh sáng.
Disipar : Mặc dù động từ này có thể được dịch là “tiêu tan”, nhưng trong ngữ cảnh của bài hát này, nó nên được dịch là “thoát khỏi” hoặc “xua tan” thì tốt hơn.
Oscuridad : Từ này có thể có nghĩa là “mờ mịt”, như khi đề cập đến các ý tưởng. Nhưng nó thường có nghĩa là “bóng tối”. Tính từ liên quan là oscuro .
Solaz : Trong một số ngữ cảnh, solaz có nghĩa là nghỉ ngơi hoặc thư giãn. Nó là một cùng nguồn gốc của từ “an ủi” trong tiếng Anh.
Llave de David : Cụm từ này, có nghĩa là “chìa khóa của Đa-vít”, ám chỉ đến một câu trong Cựu Ước, Ê-sai 22:22, mà các Cơ đốc nhân đã hiểu là đề cập một cách tượng trưng đến thẩm quyền của Đấng Mê-si-a sắp đến.
Lleguemos: Động từ này cho là một ví dụ về tâm trạng giả định. Llegar là một động từ phổ biến có nghĩa là “đến nơi.” Lưu ý rằng llegar không đều vì -g- của gốc thay đổi thành -gu- khi theo sau bởi một e để duy trì cách phát âm chính xác.
Celeste : Ở đây, từ này có nghĩa là “thiên thể.” Tuy nhiên, trong các bối cảnh khác, nó có thể đề cập đến màu xanh của bầu trời. Đặt tính từ trước danh từ, hogar , mang lại cho nó một tác động cảm xúc mạnh mẽ hơn.
Haz : Đây là một hình thức bất thường của hacer .
Maldad : Hậu tố Dad- được sử dụng để biến một tính từ, trong trường hợp này là mal hoặc “xấu” thành một danh từ.