Nói 'Cả hai'

Có nhiều cách khác nhau để diễn đạt ý tưởng về “cả hai” bằng tiếng Tây Ban Nha.

Hầu hết thời gian, “cả hai” chỉ có nghĩa là “hai” và có chức năng như một tính từ hoặc đại từ. Trong những trường hợp như vậy, bạn có thể dịch “cả hai” là ambos ( ambas trong giống cái) hoặc los dos ( las dos trong giống cái). Hai thuật ngữ gần như có thể hoán đổi cho nhau; ambos có phần trang trọng hơn. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Los dos se abrazaron. (Cả hai ôm nhau.)
  • Las dos cartas escritas desde Calabria reflejan la misma bondad. (Cả hai bức thư được viết từ Calabria đều thể hiện lòng tốt như nhau.)
  • A los dos nos duele la cabeza si tenemos hambre. (Cả hai chúng tôi đều bị đau đầu nếu chúng tôi đói.)
  • Các thủ lĩnh của Al Qaeda có nhiều xe buýt hơn ở Iraq trong cuộc hành quân trong thời gian hoạt động của một quân đội. (Cả hai thủ lĩnh bị truy nã gắt gao nhất của Al-Qaida ở Iraq đều chết trong một chiến dịch quân sự.)
  • Ambos creyeron poder demostrar la tồn tại của Dios. (Cả hai đều tin rằng họ có thể chứng minh sự tồn tại của Chúa.)
  • Me gustaría mucho leer ambos libros. (Tôi rất muốn đọc cả hai cuốn sách.)
  • Ambas dijeron que no volverán nunca más al Perú tras esta amarga experiencia. (Cả hai đều nói rằng họ sẽ không bao giờ trở lại Peru sau trải nghiệm cay đắng này.)
  • Ambas opciones son buenas, ya veces no prefiero ninguno. ( Cả hai tùy chọn đều tốt và đôi khi tôi không thích một trong hai.)

Lưu ý rằng trong mỗi ví dụ trên, ambos hoặc los dos cũng có thể được dịch là “hai” hoặc “hai”.

Có nhiều trường hợp “cả hai” không tương đương với “hai”, thường là khi nó được dùng để nhấn mạnh. Không có cách nào để diễn đạt khái niệm này; bạn cần nhìn vào câu để xác định ngữ cảnh và phát triển bản dịch theo cách đó. Dưới đây là một số ví dụ; lưu ý rằng các bản dịch được đưa ra không phải là bản dịch duy nhất có thể:

  • Thời điểm bắt đầu là một hiệp hội trên một con đường tanto el maestro como el estudiante juegan un papel dinámico. (Học tập là sự hợp tác trong đó cả giáo viên và học sinh đều đóng vai trò năng động. Ở đây, “cả hai” nhấn mạnh thêm, cho thấy rằng giáo viên cũng như học sinh đều đóng một vai trò.)
  • Queremos comprar una casa grande y además barata. (Chúng tôi muốn mua một ngôi nhà vừa lớn vừa rẻ. Việc sử dụng “cả hai” gợi ý rằng hai phẩm chất thường không đi cùng nhau và do đó nhấn mạnh thêm. Ở đây, además , thường có nghĩa là “cũng”, đáp ứng một điều tương tự chức năng.)
  • Pablo y Raúl tienen sendos hematomas que están siendo tratados. (Pablo và Raúl đều có vết bầm tím đang được điều trị. “Cả hai” được dùng ở đây để làm rõ rằng mỗi nạn nhân, không chỉ một người, đều bị bầm tím. Sendos là một tính từ luôn ở số nhiều thường được dịch là “tương ứng” hoặc ” của mình” và được sử dụng ở đây để cung cấp một ý nghĩa tương tự. Sendos hoặc sendas cũng có thể đề cập đến nhiều hơn hai.)
  • Hubo error de uno y otro lado en el clasho. (Có lỗi ở cả hai bên trong cuộc xung đột. “Cả hai” được dùng để nhấn mạnh sự tồn tại của sự tương phản, điều mà uno y otro cũng làm.)
  • Không có gì có thể xảy ra với đồng peso và bạn có thể lo rằng bạn đang phải đối mặt với thời gian khó khăn. ( Không thể vừa giảm cân vừa ăn mọi thứ bạn muốn. “Cả hai” ở đây gợi ý rằng hai hành động đang được thực hiện đồng thời. Al mismo tiempo có nghĩa là “đồng thời.”)

Ít nhất các cụm từ tiếng Anh hoặc thành ngữ với “cả hai” có tương đương tiếng Tây Ban Nha.

“Cả hai bên,” khi đề cập đến các mặt đối lập của một lập luận hoặc vị trí, có thể được dịch thành ngữ las dos campanas , có nghĩa đen là “cả hai quả chuông”.

  • Siempre oigo las dos campanas antes de hacer un juicio. (Tôi luôn lắng nghe cả hai bên trước khi đưa ra phán quyết.)
  • Creo que nuestros servidores públicos no escuchan las dos campanas. (Tôi tin rằng công chức của chúng tôi không lắng nghe cả hai bên.)

“Điều tốt nhất của cả hai thế giới” có thể được dịch theo nghĩa đen là lo mejor de dos mundos hoặc lỏng lẻo là lo mejor de cada casa (nghĩa đen là điều tốt nhất của mỗi ngôi nhà).

  • Este xe ofrece lo mejor de dos mundos, la portividad de un coupeé and la espaciosidad of un SUV. (Chiếc xe này mang đến những gì tốt nhất của cả hai thế giới, tính thể thao của một chiếc coupe và không gian của một chiếc SUV.)
  • Brasil là ở país đa văn hóa que tiene lo mejor de cada casa. (Brazil là một quốc gia đa văn hóa có những điều tốt nhất của cả hai thế giới.
Đọc Thêm:  Đo từ trong tiếng Trung phổ thông

Viết một bình luận