Mặc dù thật dễ dàng để mất những gì lỏng lẻo, nhưng một chữ cái tạo ra sự khác biệt đáng kể giữa ý nghĩa của hai từ này. Lose, một động từ, thường dùng để chỉ việc không lấy được thứ gì đó, trong khi đó loose thường được dùng như một tính từ để chỉ thứ gì đó không chặt chẽ hoặc đã được giải phóng khỏi sự ràng buộc.
Lose là một động từ có nghĩa là khi bạn không giành được thứ gì đó, chẳng hạn như một trò chơi thể thao hoặc khi bạn không tận dụng được thứ gì đó, chẳng hạn như một cơ hội. Nó cũng có nghĩa là khi bạn để thất lạc thứ gì đó và không thể tìm thấy nó, chẳng hạn như mất chìa khóa hoặc mất phương hướng ở một nơi mới. Cuối cùng, nó có thể đề cập đến điều gì đó mà bạn đang giải phóng bản thân khỏi. Ví dụ, nhiều người cố gắng giảm cân hoặc từ bỏ những thói quen xấu vì họ muốn loại bỏ chúng.
Thông thường, lỏng lẻo là một tính từ có thể đề cập đến một cái gì đó không chặt chẽ hoặc cố định. Điều này có thể được sử dụng khi nói về quần áo — quần rộng có thể cần thắt lưng — hoặc thứ gì đó mơ hồ hơn. Ví dụ, một người có đạo đức lỏng lẻo sẽ không tuân theo quy tắc đạo đức nghiêm ngặt. Lỏng lẻo cũng có thể đề cập đến thứ gì đó thiếu độ chính xác, chẳng hạn như phép tính gần đúng lỏng lẻo hoặc phép tính gần đúng không hoàn toàn chính xác, cũng như thứ gì đó đã được giải phóng khỏi sự kiềm chế, chẳng hạn như một con vật được thả rông.
Nó cũng có thể được sử dụng như một danh từ: “on the loose” dùng để chỉ một người nào đó “tự do”, chẳng hạn như một tên tội phạm đang chạy trốn cảnh sát.
Cuối cùng, loose có thể được sử dụng như một động từ. Cách sử dụng động từ phổ biến nhất của nó đề cập đến “thư giãn”, nhưng nó cũng có thể được dùng với nghĩa là “được thả” hoặc “được tự do”, chẳng hạn như khi ai đó trút giận lên ai đó hoặc thả chó bảo vệ của họ đối với du khách. Tuy nhiên, hiếm khi thấy từ “loose” được sử dụng theo cách này và nó thường xuất hiện dưới dạng tính từ.
- Chiếc nhẫn quá lỏng trên ngón tay của cô ấy, và Sarah lo lắng rằng nó sẽ tuột ra và cô ấy sẽ làm mất nó: Trong câu này, sự lỏng lẻo diễn tả việc chiếc nhẫn không vừa vặn và không đủ chặt trên ngón tay của Sarah, điều này khiến cô ấy lo lắng rằng nó sẽ rơi ra và cô ấy sẽ đặt nhầm chỗ.
- Sau khi thua trò chơi, anh ấy quyết định rằng anh ấy cần thư giãn bằng cách xem TV thay vì căng thẳng: Trong câu này, thua diễn tả việc anh ấy đã không thắng được trò chơi như thế nào, và thả lỏng đề cập đến cách anh ấy chọn thư giãn và xả hơi, thay vì giữ căng thẳng.
- Michael quyết định bắt đầu chạy bộ để giảm cân, nhưng anh ấy đã không nắm bắt được việc duy trì một thói quen và không tập luyện thường xuyên: Trong câu này, giảm cân đề cập đến mong muốn của Michael để giải phóng bản thân khỏi trọng lượng dư thừa, nhưng lỏng lẻo chỉ ra rằng anh ta không có một thói quen cố định và do đó không làm việc để đạt được mục tiêu của mình một cách nhất quán.
- Harold là một nhà văn giỏi, nhưng nhiều ẩn dụ của anh ấy lỏng lẻo và anh ấy thường tức giận khi bị chỉ trích: Trong câu này, lỏng lẻo mô tả sự thiếu chính xác trong các phép ẩn dụ của Harold, cho thấy chúng có thể khó theo dõi hoặc không tốt -viết, và thua cho thấy Harold đang trút giận khi không nhận được sự tiếp đón như mong muốn.
Mặc dù hai từ có định nghĩa khá khác nhau, nhưng chính tả của chúng có thể khiến chúng dễ nhầm lẫn. Một mẹo để phân biệt chúng là hãy nhớ rằng nếu thả lỏng mất chữ “o”, nó sẽ trở thành đối lập với “tìm”. Bạn cũng có thể nghĩ về chữ o kép trong từ “lỏng lẻo” giống như chữ o kép trong từ “too”—thứ gì đó lỏng lẻo có quá nhiều khoảng trống.
- “Buông vs. Thua.” Nhà ngữ pháp , grammarist.com/usage/loose-lose/.
- “Buông vs. Thua.” Ngữ pháp , ngày 13 tháng 5 năm 2019, www.grammarly.com/blog/loose-lose/.
- “Thua vs. Loose so với Loose: Sự khác biệt là gì?” Giải thích về viết , ngày 8 tháng 12 năm 2015, writingexplained.org/lose-versus-loose-difference.