Khi học tiếng Pháp, bạn sẽ thấy rằng có nhiều cách phát âm chữ ‘O’. Nó là một nguyên âm rất hữu ích và có các âm khác nhau tùy thuộc vào trọng âm của nó, vị trí của nó trong một âm tiết và các chữ cái bên cạnh nó.
Nghe có vẻ phức tạp nhưng lại tương đối dễ dàng khi bạn chia nhỏ nó ra. Bài học tiếng Pháp này sẽ hướng dẫn bạn cách phát âm chính xác từ ‘O’ trong nhiều cách sử dụng của nó.
Chữ cái tiếng Pháp ‘O’ được phát âm theo một trong hai cách:
- “O đóng” được phát âm giống như ‘O’ trong “lạnh”.
- Âm “open O” ít nhiều giống chữ ‘O’ trong từ tiếng Anh “ton”.
Các quy tắc để xác định cách phát âm sẽ sử dụng khá phức tạp, vì vậy chỉ những quy tắc quan trọng nhất được liệt kê ở đây. Khi nghi ngờ, hãy luôn tra từ điển.
- Khi chữ ‘O’ có dấu gạch ngang – ô -, đó là chữ ‘O’ khép kín.
- Khi ‘O’ là âm cuối của âm tiết như trong trop , mot và héros , đó là một ‘O’ đóng.
- Khi chữ ‘O’ được theo sau bởi một phụ âm như trong notre và téléphone , đó là chữ ‘O’ mở. Đó là trừ khi âm phụ âm là âm ‘Z’ như trong rose và choose , trong trường hợp đó là âm ‘O’ đóng.
Các tổ hợp chữ cái ‘AU’ và ‘EAU’ cũng được phát âm giống như chữ ‘O’ đã đóng.
Đã đến lúc kiểm tra hiểu biết của bạn về chữ ‘O’ trong tiếng Pháp. Xem lại các quy tắc trên khi bạn kiểm tra và cố gắng phát âm từng từ. Hãy nhớ rằng chúng không nhất thiết phải giống các từ tiếng Anh, vì vậy hãy cẩn thận với hai từ đầu tiên.
Một khi bạn nghĩ rằng bạn đã phát âm đúng, hãy nhấp vào từ đó để xem bạn có đúng không. Đây là những từ đơn giản để thêm vào vốn từ vựng tiếng Pháp của bạn, vì vậy hãy dành nhiều thời gian nếu bạn cần.
- bol (bát)
- bottes (ủng)
- hoa hồng (màu hồng)
- làm (quay lại)
Chữ ‘O’ giống chữ ‘I’ trong tiếng Pháp ở chỗ hai nguyên âm này khá phức tạp. Với cả hai, âm thanh sẽ thay đổi khi chúng được ghép nối với các chữ cái khác. Nếu bạn thấy chữ ‘O’ trong bất kỳ tổ hợp nào trong số này, bạn sẽ biết cách phát âm chữ đó nếu dành thời gian nghiên cứu danh sách này.
- IO – Phát âm [ yo ] với âm ‘O’ khép kín như được sử dụng trong sự chú ý! (Coi chừng! Cảnh báo!) và unmillion (một triệu)
- OE – Thường được phát âm tương tự như ‘EU’, giống như ‘U’ trong từ “đầy đủ”. Tuy nhiên, cái này khó và có thể cần từ điển.
- ŒIL – Một dạng ‘EUI’ được sử dụng ở đầu một từ, nghe giống như ‘OO’ trong từ “good” theo sau là âm ‘Y’.
- OI – Phát âm là [ wa ].
- ON – Được gọi là “mũi O”, nó được phát âm là [ o ( n )]. ‘O’ được phát âm giống như ô (xem ở trên) và ( n ) có âm mũi. Ví dụ, onze (mười một) và un citron (chanh).
- OU – Nghe giống như ‘OU’ trong “soup.”
- OUIL – Phát âm [ uj ].