“Kedo” (đôi khi là “keredo” ) là trợ từ theo sau một mệnh đề. Nó dịch thành “nhưng.”
Kore wa chiisai desu kedo, omoi desu. これは小さいですけど、重いです。 |
Cái này nhỏ mà nặng. |
Yonda kedo, wakarimasen deshita. 読んだけど、分かりませんでした。 |
Tôi đọc nó, nhưng tôi không hiểu nó. |
Trong nhiều trường hợp khi “kedo” được sử dụng ở cuối câu, nghĩa gốc “nhưng” mất dần và nó chỉ có chức năng làm dịu đi để tránh nhận xét đột ngột.
Yakyuu ga suki desu ka. 野球が好きですか。 |
Bạn có thích bóng chày không? |
Hai, suki desu kedo. はい、好きですけど。 |
Vâng, tôi thích nó. |
Khi gọi điện thoại và xác định danh tính, “kedo” thường được sử dụng như một cách nói nhẹ nhàng hơn.
Tanaka desu kedo.
田中ですけど。
Đây là Tanaka.