Hoa trong Tục ngữ Nhật Bản

Có khá nhiều câu tục ngữ Nhật Bản bao gồm hoa. Một bông hoa là hana trong tiếng Nhật. Mặc dù hana cũng có nghĩa là “mũi”, nhưng nó phải rõ ràng theo ngữ cảnh nghĩa là gì, vì vậy đừng lo lắng. Ngoài ra, chúng xuất hiện khác nhau khi được viết bằng chữ Hán (vì chúng không chia sẻ các ký tự chữ Hán giống nhau). Nhấp vào liên kết này để tìm hiểu ký tự kanji cho hoa.

Dưới đây là một số câu tục ngữ của Nhật Bản bao gồm từ hoa.

  • Iwanu ga hana 言わぬが花 — Dịch theo nghĩa đen là “Không nói là hoa”. Nó có nghĩa là, “Một số điều tốt hơn là không nên nói; Im lặng là vàng”.
  • Takane no hana 高嶺の花 — Dịch theo nghĩa đen là “Hoa trên đỉnh cao”. Nó có nghĩa là, “một cái gì đó ngoài tầm với của một người”. Có những thứ nhìn thì rất đẹp, nhưng trên thực tế, bạn không thể có được chúng. Đối tượng có thể là thứ mà bạn rất muốn nhưng không thể có được.
  • Hana ni arashi 花に嵐 — Có một câu nói nổi tiếng của Nhật Bản, “Tsuki ni muragumo, hana ni arashi (Mặt trăng thường bị mây che khuất; hoa thường bị gió cuốn đi)”. “Hana ni arashi” là phiên bản rút gọn của “Tsuki ni muragumo, hana ni arashi”. Có nghĩa là “đời thường mang đến bất hạnh vào lúc hạnh phúc lớn lao” hay “Không có gì là chắc chắn trên đời này”.
  • Hana yori dango 花より団子 — Dịch theo nghĩa đen là “Bánh bao hơn là hoa”. Nó có nghĩa là thực tế được ưa thích hơn thẩm mỹ. Vào mùa xuân, người Nhật thường đến các vùng nông thôn hoặc công viên để ngắm hoa (hanami). Tuy nhiên, họ thường có vẻ thích ăn uống hơn là thưởng thức vẻ đẹp của những bông hoa. Đó là một ví dụ về bản chất hay thay đổi của con người.
  • Tonari no hana wa akai 隣の花は赤い — Dịch theo nghĩa đen là “Hoa nhà hàng xóm màu đỏ”. Nó có nghĩa là cỏ luôn xanh hơn ở phía bên kia. Cũng có một câu nói khác, “Tonari no shibafu wa aoi (Bãi cỏ nhà hàng xóm màu xanh)”.

Dưới đây là nhiều biểu thức bao gồm từ hoa.

  • Hanashi ni hana ga saku 話に花が咲く — Thảo luận sôi nổi.
  • Hana o motaseru 花を持たせる — Để ai đó có công lao về điều gì đó.
  • Hana o sakaseru 花を咲かせる — Để thành công.
  • Hana to chiru 花と散る — Chết một cách thanh nhã.
  • Ryoute ni hana 両手に花 — Có lợi thế gấp đôi, được ở giữa hai người phụ nữ xinh đẹp.

từ vựng hoa

asagao 朝顔 — rau muống
kiku 菊 — hoa cúc
suisen 水仙 — hoa thủy tiên vàng
bara 薔薇 — hoa hồng
yuri 百合 — hoa loa kèn
himawari ひまわり — hướng dương
chuurippu チューリップ — hoa tulip
hinagiku ひなぎく — hoa cúc
kaaneeshon カーネーション — cẩm chướng
ayame あやめ — hoa diên vĩ
shoubu — Hoa diên vĩ Nhật Bản
chạy 蘭 — phong lan
bơ sữa ダリヤ — thược dược
kosumosu コスモス — vũ trụ
umire すみれ — màu tím
tanpopo タンポポ — bồ công anh
ajisai あじさい — tú cầu
botan 牡丹— hoa mẫu đơn
suiren 睡蓮 — hoa súng
suzuran すずらん — hoa huệ tây
tsubaki 椿 — hoa trà

Tên cô gái Nhật Bản với hoa

Việc sử dụng từ hoa, hana hoặc tên của một loài hoa khi đặt tên cho con gái là khá phổ biến. Khi sử dụng, hana, như một cái tên, nó có thể có các biến thể như Hanae, Hanao, Hanaka, Hanako, Hanami, Hanayo, v.v. Sakura (hoa anh đào) là một cái tên phổ biến trong một thời gian dài và liên tục xuất hiện trong top 10 danh sách cho tên của cô gái. Momo (hoa đào) là một yêu thích khác. Các tên tiếng Nhật khác có thể có với hoa là Yuri (hoa loa kèn), Ayame (hoa diên vĩ), Ran (hoa phong lan), Sumire (màu tím), Tsubaki (hoa trà), v.v. Mặc dù Kiku (hoa cúc) và Ume (hoa mơ) cũng là tên nữ, nhưng chúng nghe có vẻ hơi lỗi thời.

Đọc Thêm:  Cách chào buổi sáng bằng tiếng Nga

Viết một bình luận