Các từ “giả sử” và “giả sử” đều là động từ xuất phát từ động từ tiếng Latinh sumere , có nghĩa là “lấy”. Trong sử dụng phổ biến, hai từ thường được sử dụng như từ đồng nghĩa có nghĩa là “giả sử.” Tuy nhiên, “giả sử” và “giả định” không phải là từ đồng nghĩa chính xác và chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. “Giả định” đề cập đến hành động đưa ra yêu cầu đối với một cái gì đó hoặc một tuyên bố được coi là đương nhiên. “Presume” đề cập đến niềm tin rằng điều gì đó là đúng mặc dù nó chưa được chứng minh, một thái độ hoặc niềm tin được xác định bởi xác suất hoặc vượt quá giới hạn thích hợp.
“Assume” là một động từ có hai nghĩa riêng biệt nhưng có liên quan với nhau. Đầu tiên, “giả sử” có nghĩa là cho rằng điều gì đó là đúng, mặc dù không có bằng chứng, hoặc coi đó là điều hiển nhiên, như trong “Tôi ‘giả sử’ tối nay bạn sẽ nấu bữa tối”. Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này.
Ý nghĩa thứ hai, ít phổ biến hơn là đảm nhận, gánh vác hoặc chấp nhận trách nhiệm hoặc vinh dự nào đó, như trong “Cô ấy ‘đảm nhận’ vai trò lãnh đạo và dẫn dắt nhóm đến thành công.” “Giả định,” dạng danh từ của “giả định,” mang những ý nghĩa tương tự, như trong “‘Giả định” của anh ấy là không chính xác,” hoặc “Sức mạnh ‘giả định’ của cô ấy rất khó chấp nhận.”
“Assume” cũng có một số nghĩa khác ít phổ biến hơn: (1) nắm quyền kiểm soát, (2) giả vờ, hoặc (3) mặc hoặc mặc một bộ quần áo. Tất cả những điều này được sử dụng nhiều hơn trong văn học, nhưng chúng xuất hiện trong cả văn học lịch sử và đương đại.
“Presume” được liệt kê trong một số từ điển như một từ đồng nghĩa với “giả định” và, như vậy, thường được thay thế cho “giả định”. Tuy nhiên, “Presume” có một ý nghĩa tinh tế khác. Không giống như một “giả định”, có thể không có lý do cụ thể đằng sau nó, một “giả định” dựa trên một số mức độ bằng chứng, như trong “Tôi ‘đã đoán’, dựa trên kinh nghiệm trước đây của chúng tôi, rằng bữa tối sẽ rất tuyệt.”
“Presume” cũng có một nghĩa rất khác: Nó đồng nghĩa với từ “dám” và có nghĩa là thực hiện một hành động gây khó chịu và thường là không được phép, như trong “Bạn không bao giờ nên ‘cho rằng’ xưng hô với nữ hoàng bằng tên đầu tiên!” Việc sử dụng từ này cũng có thể được mô tả là thực hiện một hành động “tự phụ”.
“Assume” và “presume” thường được sử dụng thay thế cho nhau. Ví dụ, cả hai câu này đều đúng:
- Tôi cho rằng tôi có thể lấy lại tiền nếu tôi không thể tham dự sự kiện.
- Tôi cho rằng tôi có thể lấy lại tiền nếu tôi không thể tham dự sự kiện.
Sau đây là cách sử dụng “giả định” không đồng nghĩa với “giả định”:
- Marianne đảm nhận vị trí CEO của Big Corporation, Inc.
- Eileen cho rằng cô sẽ được thừa hưởng tất cả tài sản của cha mẹ mình.
- Bà Jones mặc bộ trang phục yêu thích của mình: một chiếc váy đen và áo choàng lông chồn.
- Anthony giả dạng một nhà sư, khiến cảnh sát khó theo dõi anh ta hơn.
Những cách sử dụng “giả định” này không đồng nghĩa với “giả sử”; trong câu đầu tiên, bối cảnh cho thấy rằng Jacob có lý do chính đáng cho suy đoán của mình, và trong câu thứ hai, từ này được sử dụng như một từ đồng nghĩa với “dám”:
- Jacob cho rằng anh ấy sẽ trở thành chủ tịch của công ty, dựa trên một loạt các chương trình khuyến mãi nhanh chóng của anh ấy.
- Vì vị trí của mình là người cai quản nhà thờ, Roger được cho là sẽ trừng phạt vị linh mục vì bài giảng nhàm chán của ông ta.
Điều quan trọng cần nhớ là, trong một số trường hợp, hai từ thực sự đồng nghĩa. Khi chúng không đồng nghĩa, sẽ hữu ích khi nhớ rằng các giả định không dựa trên bằng chứng, trong khi các giả định dựa trên bằng chứng.
Cách sử dụng bất thường của các từ có thể được ghi nhớ theo cách này:
- Khi “presume” được dùng với nghĩa là “dám”, hãy thử thay thế từ “dare” bằng từ “presume”. Nếu ý nghĩa của câu giống nhau, hãy sử dụng từ “presume.”
- Khi ai đó đang lấy hoặc mặc một cái gì đó, từ “giả sử” là chính xác.
- Khi ai đó vượt quá giới hạn của mình, từ “presume” là chính xác.
- “‘Giả định’ hay ‘Giả sử’?” Từ điển Oxford | Từ điển tiếng Anh, Oxford.
- “Giả định so với Giả sử.” Blog ngữ pháp, ngày 7 tháng 4 năm 2017.