Nosotros usamos la forma comparativa y superlativa para comparar y contrastar diferentes objetos en inglés. Sử dụng hình thức so sánh để tìm ra sự khác biệt giữa các đối tượng. Ví dụ: New York thú vị hơn Seattle. Sử dụng la forma superlativa cundo se refiera a tres o more objetos para mostrar cuál objeto está sobre todo lo demás en algo. Ví dụ: New York là thành phố thú vị nhất ở Hoa Kỳ.
Phần tiếp theo của bài viết cómo xây dựng hình thức so sánh của người Anh. Quan sát en las oraciones de ejemplo que usamos ‘than’ para compar dos objetos:
Adjetivos de Una Sílaba
Đồng ý ‘-er’ al final del adjetivo (Chú ý: duplique la consonante final si es precedida por una vocal) remueva la ‘y’ del adjetivo y añada ‘ier’
Ví dụ: rẻ – rẻ hơn / nóng – nóng hơn / cao – cao hơn
Ví dụ:
Hôm qua nóng hơn hôm nay.
Cuốn sách này rẻ hơn cuốn sách đó.
Adjetivos de Dos Sílabas Terminados en ‘-y’
Ví dụ: vui vẻ – vui vẻ hơn / hài hước – hài hước hơn
Ví dụ:
Tôi hạnh phúc hơn bạn.
Trò đùa đó buồn cười hơn trò đùa của anh ấy.
Adjetivos de Dos, Tres o Más Sílabas
Ponga ‘more’ antes del adjetivo.
Ví dụ: thú vị – thú vị hơn / khó hơn – khó hơn
Ví dụ:
London đắt hơn Madrid.
Bài kiểm tra này khó hơn bài kiểm tra trước.
NGOẠI LỆ QUAN TRỌNG
Tồn tại algunas exepciones importantes a estas reglas. Phần tiếp theo hay dos de las exepciones quan trọng hơn:
Tốt
- tốt – tính từ
- tốt hơn – so sánh
Ví dụ:
Cuốn sách này tốt hơn cuốn kia.
Tôi giỏi quần vợt hơn em gái tôi.
xấu
- xấu – tính từ
- tệ hơn – so sánh
Ví dụ:
Tiếng Pháp của anh ấy kém hơn của tôi.
Giọng hát của anh ấy tệ hơn của Tom.
Pruebe su conocimiento con esta breve prueba.