Đây là phiên bản tiếng Tây Ban Nha của Away in a Manger , một bài hát Giáng sinh nổi tiếng dành cho trẻ em. Không hiểu lời nói? Nâng cao trình độ tiếng Tây Ban Nha của bạn với hướng dẫn ngữ pháp và từ vựng sau đây.
Bài hát ban đầu được viết bằng tiếng Anh và nó không được biết đến nhiều ở các quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha. Không rõ tác giả.
Jesús en pesebre, sin cuna, nació;
Su tierna cabeza en heno durmió.
Los astros, brillando, prestaban su luz
al niño dormido, pequeño Jesús.
Los bueyes bramaron y él despertó,
mas Cristo fue bueno và nunca lloró.
Te amo, oh Cristo, y mírame, sí,
aquí en mi cuna, pensando en ti.
Te pido, Jesús, que me guards a mí,
amándome siempre, como te amo a ti.
A todos los niños da tu bendición,
y haznos más dignos de tu gran dinh thự.
Chúa Giêsu được sinh ra trong máng cỏ, không có nôi;
Đấu thầu của mình nghe nói ngủ trên cỏ khô.
Những ngôi sao lấp lánh tỏa sáng
Trên em bé đang ngủ, Chúa Giêsu bé nhỏ.
Con bò rống lên và anh thức dậy,
Nhưng Chúa Kitô tốt lành và không bao giờ khóc.
Tôi yêu bạn, Chúa ơi, và nhìn tôi, vâng,
Ở đây trong nôi của tôi, nghĩ về bạn.
Con xin Chúa canh giữ con,
Luôn yêu em, như em yêu anh.
Ban phước lành của bạn cho tất cả trẻ em,
Và làm cho chúng tôi xứng đáng hơn với dinh thự tuyệt vời của bạn.
Pesebre : Như bạn có thể đoán qua tiêu đề của bài hát, đây là từ của “máng cỏ”, một loại hộp mà động vật trang trại dùng để ăn. Do được sử dụng liên quan đến câu chuyện Giáng sinh, nên pesebre cũng có thể đề cập đến sự mô tả về sự ra đời của Chúa Giê-su, giống như “creche” trong tiếng Anh hoặc crèche trong tiếng Pháp.
Nació : Nacer dịch cụm từ “được sinh ra.”
Tội lỗi : Tội lỗi là một giới từ phổ biến trong tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là “không có” và trái nghĩa với con .
Cuna : Cũi hoặc giường nhỏ khác được làm riêng cho trẻ em hoặc em bé.
Tierna : Từ này thường được dịch là “dịu dàng” và thường được sử dụng, như ở đây, như một tính từ chỉ tình cảm. Bằng cách đặt trước danh từ mà nó đề cập đến, tierna ở đây giúp truyền đạt một ý nghĩa cảm xúc. Do đó, tierna đứng trước một danh từ có thể biểu thị sự dịu dàng theo nghĩa nhẹ nhàng, trong khi sau một danh từ, nó có nhiều khả năng đề cập đến một phẩm chất thể chất.
Heno : Hay.
Astro : Estrella thường được sử dụng cho “ngôi sao” hơn là astro .
Brillando : Đây là hiện tại phân từ của brillar , có nghĩa là lấp lánh hoặc lấp lánh. Trong tiếng Tây Ban Nha chuẩn, hiện tại phân từ có chức năng như trạng từ, vì vậy brillando nên được coi là trạng từ bổ nghĩa cho prestaban hơn là tính từ bổ nghĩa cho astros .
Prestaban : Động từ prestar thường có nghĩa là “cho vay” hoặc “cho mượn.” Tuy nhiên, nó thường được sử dụng, như ở đây, để chỉ việc cung cấp hoặc cho.
Dormido : Đây là quá khứ phân từ của dormir , có nghĩa là ngủ.
Buey : Sửu.
Bramaron : Bramar đề cập đến âm thanh rên rỉ của một con vật.
Despertó : Đây là ngôi thứ ba số ít preterite (thì quá khứ) của despertar , có nghĩa là thức dậy.
Mas : Không có trọng âm, mas thường có nghĩa là “nhưng.” Từ này không được sử dụng nhiều trong lời nói hàng ngày, trong đó pero thường được ưa thích hơn. Không nên nhầm lẫn với más , được phát âm giống như vậy, thường có nghĩa là “thêm.”
Sí : Sí thường có nghĩa là “có.” Cũng như từ tiếng Anh, sí cũng có thể được sử dụng như một cách khẳng định hoặc nhấn mạnh những gì đã được nói.
Oh : Oh ở đây tương đương với từ “oh” trong tiếng Anh, nhưng nó có phạm vi nghĩa rộng hơn trong tiếng Tây Ban Nha, nơi nó có thể truyền đạt hạnh phúc, nỗi đau, niềm vui và những cảm xúc khác. Nó phổ biến hơn trong văn viết hơn là trong lời nói.
Mírame : Động từ mirar có thể có nghĩa đơn giản là “nhìn.” Tuy nhiên, trong bối cảnh này, nó cũng mang ý nghĩa của “để theo dõi.” Mírame là sự kết hợp của hai từ mira (trông chừng) và me (tôi). Trong tiếng Tây Ban Nha, người ta thường gắn các đại từ đối tượng vào cuối một số dạng động từ—các mệnh lệnh, danh động từ (xem amándome bên dưới) và động từ nguyên thể.
Pensando en : Trong tiếng Tây Ban Nha, cụm từ “nghĩ về” là pensar en .
Me canh a mí : Cái này là thừa. Trong lời nói hàng ngày, tôi bảo vệ (canh chừng tôi) là đủ. Mặc dù trong bài phát biểu, việc thêm mí không cần thiết về mặt ngữ pháp có thể được thực hiện vì lý do nhấn mạnh, nhưng ở đây, nó được sử dụng để giúp cung cấp đúng số lượng âm tiết cho bản nhạc.
Amándome : Đây là sự kết hợp của hai từ, amando (yêu thương) và me (tôi).
Da : Trong bối cảnh này, da là dạng mệnh lệnh (ra lệnh) của dar (cho) được sử dụng khi nói chuyện với bạn bè hoặc thành viên gia đình.
A todos los niños da tu bendición : Thứ tự từ tiêu chuẩn sẽ đặt ” a todos los niños ” sau động từ. Tuy nhiên, tiếng Tây Ban Nha linh hoạt hơn với trật tự từ so với tiếng Anh, vì vậy kiểu cấu trúc câu này không có gì lạ,
Haznos : Một sự kết hợp khác của hai từ, haz (dạng bắt buộc của hacer , to make, được sử dụng khi nói chuyện với bạn bè hoặc thành viên gia đình) và nos (chúng tôi).
Mansión : Thường là nơi ở, nhưng đôi khi cụ thể là biệt thự. Trong ngữ cảnh này, tu gran mansión theo nghĩa bóng là thiên đường.