Est-ce que (phát âm là “es keu”) là một cách diễn đạt tiếng Pháp hữu ích khi đặt câu hỏi. Được dịch theo nghĩa đen, cụm từ này có nghĩa là “có phải là…”, mặc dù trong hội thoại, cụm từ này hiếm khi được diễn giải theo cách đó. Thay vào đó, nó là một sự tiện lợi của tiếng Pháp hàng ngày, một cụm từ nghi vấn dễ dàng biến một câu khẳng định thành một câu hỏi. Nó là một công trình hơi không chính thức; cách đặt câu hỏi trang trọng hoặc lịch sự hơn là đảo ngữ, nghĩa là đảo ngược thứ tự đại từ/danh từ + động từ thông thường.
Nhưng trong tiếng Pháp nói hàng ngày, est-ce que phổ biến hơn nhiều vì nó đảo ngược cho bạn: Est-ce que là đảo ngược của c’est que. (Lưu ý rằng cần có dấu gạch nối giữa ce và est khi chúng được đảo ngược thành est-ce .) Trật tự từ của câu gốc giữ nguyên như cũ; bạn chỉ cần thêm cụm từ đảo ngữ est-ce que vào trước câu. Cấu trúc đơn giản này hoạt động tốt nhất cho câu hỏi có/không. Ví dụ:
- Tu travailles. / Est-ce que tu travailles? > Bạn làm việc. / Bạn có làm việc không?
- Paulette l’a trouvé. / Est-ce que Paulette l’a trouvé? > Paulette đã tìm thấy nó. / Paulette có tìm thấy không?
- Vous n’avez pas faim. / Est-ce que vous n’avez pas faim? > Bạn không đói. / Bạn không đói sao? HOẶC Bạn không đói à?
Lưu ý rằng que phải rút gọn khi nó đứng trước một từ bắt đầu bằng một nguyên âm:
- Elle est arrivée. / Est-ce qu’elle est arrivée? > Cô ấy đã đến. / Cô ấy đã đến chưa?
- Il ya des problèmes. / Est-ce qu’il ya des problèmes? > Có vấn đề. / Có vấn đề gì không?
- Anny vient avec nous. / Est-ce qu’Anny vient avec nous? > Anny đang đi với chúng tôi. > Anny có đi cùng chúng ta không?
Để đặt câu hỏi yêu cầu thông tin như “ai”, “cái gì”, “ở đâu”, “khi nào”, “tại sao” và “như thế nào”, hãy đặt một đại từ nghi vấn, trạng từ hoặc tính từ trước est-ce que. Ví dụ:
- Qui est-ce que vous avez vu? > Bạn đã nhìn thấy ai?
- Quand est-ce que bạn là partir? > Khi nào bạn sẽ rời đi?
- Quel livre est-ce qu’il veut? > Cuốn sách nào anh ấy muốn?
Hãy nhớ rằng est-ce que là đảo ngữ của c’est que , nghĩa đen là “Chính là cái đó.” Đó là lý do tại sao cần có dấu gạch nối giữa est và ce : c’est = ce + est được đảo ngược thành est-ce .
Tùy thuộc vào vị trí của chúng trong câu, các biến thể qu’est-ce qui và qui est-ce qui cũng rất hữu ích, nhưng để hiểu được chúng cần thảo luận thêm về các đại từ nghi vấn. Bây giờ, đây là một bản tóm tắt.
chủ đề của câu hỏi | Đối tượng của câu hỏi | Sau giới từ | |
Mọi người | qui qui est-ce qui |
qui qui est-ce que |
qui |
Đồ đạc | qu’est-ce qui | xếp hàng qu’est-ce que |
quới |
- Đặt câu hỏi bằng tiếng Pháp
- nghi vấn Pháp
- Biểu thức với être
- Các cụm từ tiếng Pháp phổ biến nhất