Cách phát âm tên chính trị gia Đài Loan Tsai Ing-wen

Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét cách phát âm tên của tổng thống Đài Loan, Tsai Ing-wen (蔡英文), mà trong Hán ngữ bính âm sẽ được viết là Cài Yīngwén. Vì hầu hết sinh viên sử dụng Hán ngữ Hán Việt để phát âm, chúng tôi từ nay sẽ sử dụng cách đó, mặc dù các lưu ý về cách phát âm tất nhiên là có liên quan bất kể hệ thống nào. Cài Yīngwén được bầu làm tổng thống Đài Loan vào ngày 16 tháng 1 năm 2016. Và vâng, tên riêng của bà có nghĩa là “tiếng Anh”, như trong ngôn ngữ mà bài viết này sử dụng.

Dưới đây là một số hướng dẫn dễ dàng nếu bạn chỉ muốn có một ý tưởng sơ bộ về cách phát âm tên. Sau đó, chúng ta sẽ xem qua phần mô tả chi tiết hơn, bao gồm phân tích các lỗi phổ biến của người học.

Phát âm tên trong tiếng Trung

Phát âm có thể rất khó nếu bạn chưa học ngôn ngữ đó; đôi khi thật khó khăn, ngay cả khi bạn có. Bỏ qua hoặc phát âm sai các âm sẽ chỉ làm tăng thêm sự nhầm lẫn. Những sai lầm này cộng lại và thường trở nên nghiêm trọng đến mức người bản ngữ sẽ không hiểu được. Đọc thêm về cách phát âm tên tiếng Trung.

Tên tiếng Trung thường bao gồm ba âm tiết, với âm tiết đầu tiên là họ và hai âm tiết cuối cùng là tên cá nhân. Có những ngoại lệ đối với quy tắc này, nhưng nó đúng trong nhiều trường hợp. Như vậy, có ba âm tiết chúng ta cần xử lý.

  1. Cái – Phát âm là “ts” trong “mũ” cộng với “mắt”
  2. Ying – Phát âm là “Eng” trong “English”
  3. Wen – Phát âm là “khi”

Nếu bạn muốn thử các âm, chúng sẽ lần lượt giảm xuống, cao phẳng và tăng dần.

Lưu ý: Cách phát âm này không đúng trong tiếng Quan Thoại (mặc dù nó khá gần gũi). Nó thể hiện nỗ lực viết cách phát âm bằng các từ tiếng Anh. Để thực sự hiểu đúng, bạn cần học một số âm mới (xem bên dưới).

Nếu bạn học tiếng Quan Thoại, bạn không bao giờ nên dựa vào những ước lượng gần đúng của tiếng Anh như những điều trên. Chúng dành cho những người không có ý định học ngôn ngữ! Bạn phải hiểu chính tả, tức là cách các chữ cái liên quan đến âm thanh. Có rất nhiều cạm bẫy và cạm bẫy trong Bính âm mà bạn phải làm quen.

Bây giờ, hãy xem xét ba âm tiết một cách chi tiết hơn, bao gồm các lỗi phổ biến của người học:

  1. Cai (giai điệu thứ tư) – Họ của cô ấy cho đến nay là phần khó nhất của tên. “c” trong Hán Việt là một phụ tố, có nghĩa là nó là âm dừng (âm t) theo sau là âm ma sát (âm s). Tôi đã sử dụng “ts” trong “mũ” ở trên, điều này khá ổn, nhưng sẽ dẫn đến âm thanh không đủ hút. Để làm được điều đó, bạn nên thêm một luồng không khí đáng kể sau đó. Nếu bạn đưa tay cách miệng vài inch, bạn sẽ cảm thấy không khí đập vào tay mình. Trận chung kết ổn và khá gần “mắt”.
  2. Ying (âm đầu tiên) – Như bạn có thể đã đoán, âm tiết này được chọn để đại diện cho nước Anh và do đó là tiếng Anh vì chúng phát âm khá giống nhau. Chữ “i” (được đánh vần là “yi” ở đây) trong tiếng Quan Thoại được phát âm với lưỡi gần răng trên hơn trong tiếng Anh. Về cơ bản, bạn có thể đi xa và về phía trước. Đôi khi nó gần giống như âm “j” mềm. Phần cuối cùng có thể có một schwa ngắn tùy chọn (như trong tiếng Anh là “the”). Để có được “-ng” đúng, hãy thả hàm xuống và rút lưỡi ra.
  3. Wen (thanh điệu thứ hai) – Âm tiết này hiếm khi gây rắc rối cho người học khi họ sắp xếp chính tả (nó là “uen” nhưng vì nó là phần đầu của từ nên nó được đánh vần là “wen”). Nó thực sự rất gần với “khi nào” trong tiếng Anh. Điều đáng chú ý là một số phương ngữ tiếng Anh có âm “h”, âm này không nên xuất hiện ở đây. Cũng cần lưu ý rằng một số người bản ngữ nói tiếng Quan Thoại giảm âm cuối thành âm giống “un” hơn là “en”, nhưng điều này không phải là cách phát âm tiêu chuẩn. “khi” tiếng Anh gần hơn.

Có một số biến thể của những âm này, nhưng Cai Yingwen/Tsai Ing-wen (蔡英文) có thể được viết như thế này trong IPA:

tsʰai jiŋ wən

Bây giờ bạn đã biết cách phát âm Tsai Ing-wen (蔡英文). Bạn có thấy nó khó không? Nếu bạn đang học tiếng Quan Thoại, đừng lo lắng; không có nhiều âm thanh. Khi bạn đã học được những từ thông dụng nhất, việc học cách phát âm các từ (và tên) sẽ trở nên dễ dàng hơn nhiều!

Đọc Thêm:  Nguyên âm tiếng Pháp (Voyelles Françaises)

Viết một bình luận