Không có viết hoa bằng tiếng Nhật. Các tháng về cơ bản là các số (1 đến 12) + gats u , nghĩa đen là “tháng” trong tiếng Anh. Vì vậy, để nói các tháng trong năm, bạn thường nói số của tháng, theo sau là gatsu . Tuy nhiên, có những trường hợp ngoại lệ: Hãy chú ý đến tháng Tư, tháng Bảy và tháng Chín. Tháng tư là shichi- gatsu , không phải yongatsu , tháng bảy là shichi – gatsu , không phải nanagatsu , và tháng chín là ku – gatsu , không phải kyuu – gatsu .
Các tệp âm thanh trong danh sách bên dưới cung cấp hướng dẫn bằng lời về cách phát âm tháng, ngày và mùa trong tiếng Nhật. Nhấp vào liên kết cho từng từ, cụm từ hoặc câu tiếng Nhật để nghe cách phát âm chính xác.
Đối với danh sách các tháng này, tên tiếng Anh của tháng được in ở bên trái, tiếp theo là romaji, hoặc phiên âm sang các chữ cái tiếng Anh của từ tiếng Nhật cho tháng, tiếp theo là tên của tháng được viết bằng các chữ cái tiếng Nhật. Để nghe cách phát âm của tháng bằng tiếng Nhật, hãy nhấp vào liên kết phiên âm của tháng, được gạch dưới màu xanh lam.
Tháng | tiếng Nhật | Nhân vật |
---|---|---|
Tháng Một | ichi-gatsu | 一月 |
Tháng hai | ni-gatsu | 二月 |
Bước đều | san-gatsu | 三月 |
Tháng tư | shi-gatsu | 四月 |
Có thể | go-gatsu | 五月 |
Tháng sáu | roku-gatsu | 六月 |
Tháng bảy | shichi-gatsu | 七月 |
Tháng tám | hachi-gatsu | 八月 |
Tháng 9 | ku-gatsu | 九月 |
Tháng Mười | juu-gatsu | 十月 |
Tháng mười một | juuichi-gatsu | 十一月 |
Tháng 12 | juuni-gatsu | 十二月 |
Cũng như phần hướng dẫn chi tiết cách phát âm các tháng ở trên, ở phần này các bạn có thể học cách nói các ngày trong tuần bằng tiếng Nhật. Tên của ngày được in bằng tiếng Anh ở bên trái, tiếp theo là phiên âm bằng tiếng Nhật, tiếp theo là ngày được viết bằng chữ cái tiếng Nhật. Để nghe cách phát âm một ngày cụ thể trong tiếng Nhật, hãy nhấp vào liên kết phiên âm được gạch chân màu xanh lam.
Ngày | tiếng Nhật | Nhân vật |
---|---|---|
Chủ nhật | nichiyoubi | 日曜日 |
Thứ hai | getsuyoubi | 月曜日 |
Thứ ba | kayoubi | 火曜日 |
Thứ Tư | suiyoubi | 水曜日 |
Thứ năm | mokuyoubi | 木曜日 |
Thứ sáu | kinyoubi | 金曜日 |
Thứ bảy | doyoubi | 曜日 |
Điều quan trọng là phải biết các cụm từ chính nếu bạn có kế hoạch đến thăm Nhật Bản. Câu hỏi dưới đây được viết bằng tiếng Anh, tiếp theo là phiên âm bằng tiếng Nhật, tiếp theo là câu hỏi được viết bằng chữ cái tiếng Nhật.
Hôm nay là ngày gì?
Kyou wa nan youbi desu ka.
今日は何曜日ですか。
Trong bất kỳ ngôn ngữ nào, thật hữu ích khi biết tên của các mùa trong năm. Như trong các phần trước, tên của các mùa, cũng như từ “bốn mùa” được in ở bên trái, tiếp theo là phiên âm bằng tiếng Nhật, tiếp theo là tên của các mùa được viết bằng chữ cái tiếng Nhật. Để nghe cách phát âm của một mùa cụ thể trong tiếng Nhật, hãy nhấp vào các từ liên kết để chuyển ngữ, được gạch dưới màu xanh lam.
Mùa | tiếng Nhật | Nhân vật |
---|---|---|
bốn mùa | shiki | 四季 |
Mùa xuân | haru | 春 |
Mùa hè | natsu | 夏 |
Mùa thu | aki | 秋 |
Mùa đông | phù vân | 冬 |
Thật thú vị khi lưu ý rằng kisetsu có nghĩa là “mùa” hoặc “mùa” trong tiếng Nhật, như đã lưu ý trong câu này. Ví dụ, để hỏi: Bạn thích mùa nào nhất? Bạn sẽ nói:
- Dono kisetsu ga ichiban suki desu ka. > どの季節が一番好きですか。
Tuy nhiên, “bốn mùa” có từ riêng trong tiếng Nhật, shiki , như đã nói ở trên. Đây chỉ là một trong nhiều cách mà tiếng Nhật khác với tiếng Anh—nhưng nó cung cấp một cái nhìn hấp dẫn về cách các nền văn hóa phương Tây và phương Đông này thậm chí mô tả một thứ cơ bản như bốn mùa khác nhau.