Đối thoại trong Romaji
Mike: | Ginkou wa doko desu ka. |
Yuuki: | Asoko desu. |
Mike: | Nan-ji kara desu ka. |
Yuuki: | Ku-ji kara desu. |
Mike: | Doumo. |
Đối thoại bằng tiếng Nhật
マイク: | 銀行はどこですか。 |
ゆき : | あそこです。 |
マイク: | 何時からですか。 |
ゆき : | 九時からです。 |
マイク: | どうも。 |
Đối thoại bằng tiếng Anh
Mike: | Ngân hàng ở đâu? |
Yuuki: | Nó ở đằng kia. |
Mike: | Ngân hàng mở cửa từ mấy giờ? |
Yuuki: | Từ 9 giờ. |
Mike: | Cảm ơn. |
Bạn có nhớ cách hỏi ai đó họ đến từ nước nào không? Câu trả lời là “Okuni wa dochira desu ka (お国にはどちらですか。)” “Dochira (どちら)” và “doko (どこ)” đều có nghĩa là “ở đâu”. “Doko” ít trang trọng hơn.
Làm thế nào để bạn nói, “Mấy giờ rồi?” Câu trả lời là “Nan-ji desu ka (何時ですか)”
Câu hỏi hôm nay là “Nan-ji kara desu ka (何時からですか)”. “Kara (から)” là một trợ từ và có nghĩa là “từ”.
Đố
Dịch sang tiếng Nhật. Kiểm tra câu trả lời của bạn ở cuối bài học.
(1) Tôi đến từ Nhật Bản.
(2) Tôi đến từ nước Anh.
Dưới đây là một số từ vựng về tên của các quốc gia.
Nihon 日本 |
Nhật Bản | Ingurando イングランド |
nước Anh |
Mỹ アメリカ |
Mỹ | Ý イタリア |
Nước Ý |
Chuugoku 中国 |
Trung Quốc | Kanada カナダ |
Canada |
doitsu ドイツ |
nước Đức | mekishiko メキシコ |
Mexico |
phù lục túc フランス |
Pháp | Oosutoraria オーストラリア |
Châu Úc |
Nhấp vào đây để tìm hiểu cách viết tên các quốc gia bằng chữ katakana.
Thể hiện quốc tịch là dễ dàng. Chỉ cần đặt “jin (人)” (có nghĩa là “người” hoặc “người”) sau tên quốc gia.
Nihon-jin 日本人 |
tiếng Nhật |
mỹ-jin アメリカ人 |
Người Mỹ |
Kanada-jin カナダ人 |
người Canada |
Câu trả lời cho câu đố
(1) Nihon kara desu.日本からです。
(2) Igirisu kara desu.イギリスからです。