Giáng sinh đã trở thành một lễ kỷ niệm phổ biến ở Nhật Bản, mặc dù chưa đến một phần trăm người Nhật theo đạo Thiên chúa. Tuy nhiên, Giáng sinh không phải là thời gian dành cho gia đình ở Nhật Bản. Trên thực tế, nó thậm chí không phải là một ngày lễ quốc gia. Tuy nhiên, ngày 23 tháng 12 là một ngày lễ vì đó là ngày sinh nhật của vị hoàng đế hiện tại. Hầu hết người Nhật làm việc vào ngày Giáng sinh, giống như bất kỳ ngày nào khác. Mặt khác, ngày đầu năm mới là một ngày lễ quan trọng khi các gia đình quây quần bên nhau và tổ chức một bữa tiệc đặc biệt.
Vậy, người Nhật đón Giáng sinh như thế nào? Đây là thời điểm để những người yêu nhau tổ chức một bữa tối lãng mạn và tặng quà, giống như Ngày lễ tình nhân. Các phương tiện truyền thông giờ đây thực sự coi đêm Giáng sinh là thời điểm dành cho sự lãng mạn. Đó là lý do tại sao đêm Giáng sinh ở Nhật Bản quan trọng hơn ngày Giáng sinh. Các nhà hàng và khách sạn sang trọng thường kín chỗ vào thời điểm này.
Vào tháng 12, các tác phẩm kinh điển Giáng sinh được chơi ở khắp mọi nơi. Hầu hết các bài hát Giáng sinh phổ biến của Nhật Bản đều dành cho những người yêu nhau. Đây là một bài hát Giáng sinh dành cho trẻ em của Nhật Bản có tên là “Awatenbou no Santakuroosu (Ông già Noel vội vàng).” Bạn có thể xem phiên bản hoạt hình của “Awatenbou no Santakuroosu” trên Youtube.
あわてんぼうのサンタクロースクリスマスまえに やってきたいそいで リンリンリンいそいで リンリンリン鳴らしておくれよ 鐘をリンリンリン リンリンリンリンリンリン
あわてんぼうのサンタクロースえんとつのぞいて 落っこちたあいたた ドンドンドンあいたた ドンドンドンまっくろくろけの お顔ドンドンドン ドンドンドンドンドンドン
あわてんぼうのサンタクロースしかたがないから 踊ったよ楽しく チャチャチャ楽しく チャチャチャみんなも踊ろよ 僕とチャチャチャ チャチャチャチャチャチャ
あわてんぼうのサンタクロースもいちど来るよと 帰ってくさよなら シャラランランさよなら シャラランランタンブリン鳴らして消えたシャラランラン シャラランランシャラランラン
あわてんぼうのサンタクロースゆかいなおひげの おじいさんリンリンリン チャチャチャドンドンドン シャラランランわすれちゃだめだよ おもちゃシャララン リン チャチャチャドン シャララン
Awatenbou no Santakuroosu
Kurisumasu mae ni yattekita
Isoide rin rin rin
Đồng nhất rin rin rin
Narashite okure yo kane o
Rin rin rin rin rin
Rin Rin Rin
Awatenbou no Santakuroosu
Entotsu nozoite okkochita
Aita don don don
Aita don don don
Makkuro kuro ke no okao
Don don don don don don
don don don
Awatenbou no Santakuroosu
Shikataganaikara odotta yo
Tanoshiku cha cha cha
Tanoshiku cha cha cha
Minna moodoro yo boku to
Cha cha cha cha cha cha
Cha cha cha
Awatenbou no Santakuroosu
Mo ichido kuru yo to kaetteku
Sayonara shara chạy chạy
Sayonara shara chạy chạy
tanburin narashite kieta
Shara chạy chạy Shara chạy chạy
Shara chạy chạy
Awatenbou no Santakuroosu
Yukaina ohige no ojiisan
Rin rin rin Cha cha cha
Don don don Shara ran ran
Wasurecha dame da yo omocha
Shara ran rin cha cha cha
don shara đã chạy
“Awatenbou” có nghĩa là “người hấp tấp”. “~bou” được gắn vào một số từ và thể hiện “~ người, ~ người làm ~” theo cách trìu mến hoặc chế giễu. Dưới đây là một số ví dụ:
Okorinbou 怒りん坊 — một người nóng tính hay cáu kỉnh
Kechinbou けちん坊 — một người keo kiệt; một người keo kiệt
Amaenbou 甘えん坊 — người được nuông chiều.
Kikanbou きかん坊 — một người nghịch ngợm hoặc ngỗ nghịch
Abarenbou 暴れん坊 — một người thô lỗ hoặc mất trật tự.
Kuishinbou 食いしん坊 — người sành ăn
Wasurenbou 忘れん坊 — người hay quên
“Makkuro” có nghĩa là đen như mực. “Ma” là tiền tố để nhấn mạnh danh từ đứng sau “ma.” Tên tiếng Nhật của “Tuần lộc mũi đỏ Rudolph” là “Makkana ohana no tonakai-san.” Hãy xem xét một số từ bao gồm “ma.”
Makka 真っ赤 — đỏ tươi
Makkuro 真っ黒 — đen như mực
Masshiro 真っ白 — trắng tinh
Massao 真っ青 — xanh thẫm
Manatsu 真夏 — giữa mùa hè
Mafuyu 真冬 — giữa mùa đông
Makkura 真っ暗 — tối như mực
Masski — ngay từ đầu
Mapputateu — ngay trong hai
Massara — thương hiệu mới
Tiền tố “o” được thêm vào “kao (khuôn mặt)” và “hige (râu; ria mép)” để thể hiện sự lịch sự. Một lần nữa, tiêu đề “Makkana ohana no tonakai-san (Tuần lộc mũi đỏ Rudolph)” cũng bao gồm việc sử dụng tiền tố “o”. “Hana” có nghĩa là “mũi” và “ohana” là hình thức lịch sự của “hana”.
Có rất nhiều từ tượng thanh được sử dụng trong bài hát. Chúng là những từ mô tả âm thanh hoặc hành động trực tiếp. “Rin rin” mô tả tiếng chuông, trong trường hợp này là tiếng chuông. “Don” thể hiện “thịch” và “bùng nổ.” Nó được sử dụng để mô tả âm thanh mà ông già Noel tạo ra khi đi xuống ống khói.