5 cách tiếng Đức trở nên đặc biệt

Bạn có thể đã nghe nói rằng tiếng Đức là một ngôn ngữ khó học và phức tạp. Điều này đúng ở một mức độ nào đó; tuy nhiên, phần lớn phụ thuộc vào cách dạy ngôn ngữ, khả năng ngôn ngữ tự nhiên của người học và thời lượng thực hành dành riêng cho ngôn ngữ đó.

Những đặc điểm sau đây của tiếng Đức không nên ngăn cản bạn học tiếng Đức, mà chỉ đơn giản là chuẩn bị cho bạn những gì bạn sẽ gặp phải. Hãy nhớ rằng, tiếng Đức là một ngôn ngữ có cấu trúc rất logic, ít ngoại lệ hơn tiếng Anh. Chìa khóa thành công của bạn trong việc học tiếng Đức sẽ thực sự giống như câu ngạn ngữ cổ của Đức này: Übung macht den Meister! (hoặc, “Luyện tập tạo nên sự hoàn hảo”)

Tại sao chúng ta lại so sánh xúc xích với động từ? Đơn giản là vì động từ tiếng Đức có thể được cắt nhỏ và cắt nhỏ như xúc xích Đức có thể! Trong tiếng Đức, bạn có thể lấy một động từ, cắt bỏ phần đầu tiên và đặt nó ở cuối câu. Và trên thực tế, bạn thậm chí có thể làm nhiều việc hơn với một động từ tiếng Đức so với những gì bạn có thể làm với xúc xích: bạn có thể chèn một “phần” khác (hay còn gọi là âm tiết) vào giữa động từ, thêm các động từ khác bên cạnh nó và thậm chí kéo dài nó. Làm thế nào mà cho sự linh hoạt? Tất nhiên, có một số quy tắc đối với công việc chặt chém này mà một khi bạn hiểu chúng, bạn sẽ dễ dàng áp dụng.

Mọi sinh viên người Đức đều yêu thích đặc điểm đặc biệt này của tiếng Đức – tất cả các danh từ đều được viết hoa! Điều này phục vụ như một trợ giúp trực quan cho việc đọc hiểu và như một quy tắc nhất quán trong chính tả. Hơn nữa, cách phát âm tiếng Đức khá giống với cách nó được viết (mặc dù trước tiên bạn cần biết các đặc điểm của bảng chữ cái tiếng Đức, xem ở trên), điều này khiến việc đánh vần tiếng Đức không khó lắm. Bây giờ, xin nói thêm về tất cả những tin tốt lành này: Không phải tất cả các danh từ tiếng Đức vốn dĩ đều là danh từ và do đó, ban đầu, nhà văn người Đức có thể băn khoăn về việc có nên viết hoa một từ hay không. Chẳng hạn, động từ nguyên mẫu có thể thay đổi thành danh từ và tính từ tiếng Đức có thể thay đổi thành danh từ. Việc thay đổi vai trò của từ này cũng xảy ra trong tiếng Anh, chẳng hạn như khi động từ chuyển thành danh động từ.

Hầu hết sẽ đồng ý rằng đây là rào cản lớn nhất của ngữ pháp tiếng Đức. Mỗi danh từ trong tiếng Đức được xác định theo giới tính ngữ pháp. Mạo từ der được đặt trước danh từ giống đực, die trước danh từ giống cái và das trước danh từ trung tính. Sẽ thật tuyệt nếu đó là tất cả, nhưng các mạo từ tiếng Đức thay đổi, cùng với phần cuối của tính từ, trạng từ và danh từ tiếng Đức tùy thuộc vào trường hợp ngữ pháp của chúng. Ví dụ: chúng ta hãy xem câu sau:

Der Junge gibt der wütenden Mutter den Ball des Mädchens.
(Cậu bé đưa quả bóng của cô gái cho người mẹ đang giận dữ.)

Trong câu này, der wütenden Mutter đóng vai trò là đối tượng gián tiếp, vì vậy nó là tặng cách; den Ball đóng vai trò là đối tượng trực tiếp, vì vậy nó là đối cách và des Mädchens thuộc trường hợp sở hữu cách. Hình thức chỉ định của những từ này là: die wütende Mutter; quả bóng; das Mädchen. Hầu như mọi từ đã được thay đổi trong câu này.

Một điểm rất quan trọng về giới tính ngữ pháp tiếng Đức là danh từ không nhất thiết phải tuân theo quy luật tự nhiên của giới tính như chúng ta biết. Ví dụ, mặc dù die Frau (phụ nữ) và der Mann (đàn ông) lần lượt được chỉ định là giống cái và giống đực, nhưng das Mädchen (cô gái) lại là trung tính. Mark Twain trong tài khoản hài hước của mình về “Ngôn ngữ Đức khủng khiếp” đã mô tả đặc điểm ngữ pháp tiếng Đức này theo cách này:

” Mỗi danh từ đều có giới tính, và không có ý nghĩa hay hệ thống nào trong việc phân bổ; vì vậy giới tính của từng danh từ phải được học riêng và thuộc lòng. Không còn cách nào khác. Để làm được điều này, người ta phải có một trí nhớ giống như một bản ghi nhớ- cuốn sách. Trong tiếng Đức, một cô gái trẻ không có quan hệ tình dục, trong khi củ cải thì có. Hãy nghĩ xem sự tôn kính thái quá dành cho củ cải thể hiện như thế nào và sự thiếu tôn trọng nhẫn tâm đối với cô gái như thế nào. Hãy xem nó trông như thế nào trên bản in — Tôi dịch câu này từ một cuộc trò chuyện trong một cuốn sách trong số những cuốn sách học chủ nhật hay nhất của Đức:
Gretchen:
Wilhelm, củ cải ở đâu?
Wilhelm:
Cô ấy đã vào bếp.
Gretchen:
Cô gái người Anh thành đạt và xinh đẹp ở đâu?
Wilhelm:
Nó đã đi đến nhà hát opera.

Tuy nhiên, Mark Twain đã sai khi nói rằng học sinh phải có “trí nhớ giống như một cuốn sổ ghi nhớ”. Có một số chiến lược có thể giúp học sinh Đức tìm ra giới tính của danh từ.

Trong tiếng Đức có bốn trường hợp:

  • Der Nominativ (đề cử)
  • Der Genitiv/Wesfall (sở hữu cách)
  • Der Akkusativ/Wenfall (đối cách)
  • Der Dativ/Wemfall (dative)

Mặc dù tất cả các trường hợp đều quan trọng, nhưng trường hợp đối cách và cách biệt được sử dụng rộng rãi nhất và nên học trước. Có một xu hướng ngữ pháp, đặc biệt là bằng miệng, ngày càng ít sử dụng trường hợp sở hữu cách và thay thế nó bằng cách tặng cách trong một số ngữ cảnh nhất định. Mạo từ và các từ khác bị từ chối theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào giới tính và trường hợp ngữ pháp.

Bảng chữ cái tiếng Đức có một số khác biệt so với tiếng Anh. Điều đầu tiên (và có lẽ là quan trọng nhất) bạn cần biết về bảng chữ cái tiếng Đức là có hơn 26 chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Đức.

Đọc Thêm:  Cách nói Rất vui được gặp bạn bằng tiếng Nga

Viết một bình luận