100 cách để nói 'Anh yêu em' bằng tiếng Ý

Cho dù đó là một bản aria opera, một bài thơ tình hay thì thầm những điều ngọt ngào, nhiều người nghĩ rằng cụm từ “I love you” được nói tốt nhất bằng tiếng Ý. Có nhiều cách để thể hiện cảm xúc thật của bạn bằng ngôn ngữ cổ xưa này. Một số đơn giản và dễ hiểu, một số khác nên thơ và đam mê. Dù bằng cách nào, danh sách 100 cách nói “Anh yêu em” bằng tiếng Ý này chắc chắn sẽ giúp bạn tìm được từ phù hợp.

  1. Ti amo : Anh yêu em
  2. Ti voglio bene : Tôi yêu bạn rất nhiều
  3. Ti voglio molto bene : Tôi yêu bạn rất nhiều
  4. Mi piaci molto : Tôi thực sự thích bạn
  5. Ti adoro : Tôi ngưỡng mộ bạn
  6. Ti ammiro : Tôi ngưỡng mộ bạn
  7. Sei importante per me : Bạn quan trọng với tôi
  8. Sei tutto per me : Em là tất cả đối với anh
  9. Sono innamorato / innamorata di te : Anh yêu em
  10. Ho bisogno di te : Anh cần em
  11. Ti voglio : Anh yêu em
  12. Tidesero : Anh muốn em
  13. Mi sento attratto / attratta da te : Tôi bị thu hút bởi bạn
  14. Mi sono infatuato di te : Tôi say mê bạn
  15. Ho un debole per te : Anh yếu đuối vì em
  16. Significhi tutto per me : Em là tất cả đối với anh
  17. Mi sono affezionato / affezionata a te : Tôi thích bạn
  18. Sposami : Cưới anh đi
  19. Voglio essere semper con te : Anh luôn muốn ở bên em
  20. Senza di te non posso più vivere : Anh không thể sống thiếu em
  21. Ti voglio baciare : Anh muốn hôn em
  22. Sono tuo / tua : Tôi là của bạn
  23. Sei la mia anima gemella : Bạn là người bạn tâm giao của tôi
  24. Senza di te non sono niente : Không có em, anh chẳng là gì cả
  25. Sei l’uomo / la donna dei miei sogni : Bạn là người đàn ông/phụ nữ trong mơ của tôi
  26. Sei l’uomo / la donna della mia vita : Anh là người đàn ông/phụ nữ của đời em
  27. Per te fari di tutto : Tôi sẽ làm bất cứ điều gì cho bạn
  28. Sono pazzo / pazza di te : Tôi phát điên vì bạn
  29. Sono abbagliato da te : Tôi bị bạn làm lóa mắt
  30. Sei il grande amore della mia vita : Em là tình yêu của đời anh
  31. Senza di te la vita non ha più senso : Không có em, cuộc sống không còn ý nghĩa
  32. Il mio cuore è solo tuo / tua : Trái tim anh là của em
  33. Hai conquistato il mio cuore : Bạn đã chiếm được trái tim tôi
  34. Giorno e notte sogno solo te : Ngày đêm anh chỉ mơ về em
  35. Mi hai incantato / incantata : Bạn đã quyến rũ / mê hoặc tôi
  36. Sei il sole della mia vita : Em là ánh dương của đời anh
  37. Sei tutto ciò che voglio : Bạn là tất cả những gì tôi muốn
  38. Ti voglio un mondo di bene : Tôi muốn một thế giới tốt đẹp cho bạn
  39. Con te voglio invecchiare : Anh muốn cùng em già đi
  40. Ti voglio semper avere al mio fianco : Anh luôn muốn có em bên cạnh
  41. Senza di te la vita è un inferno : Không có em, cuộc sống là địa ngục
  42. Da quando ti conosco la mia vita è un paradiso : Kể từ khi gặp em, cuộc sống của anh là thiên đường
  43. Resta semper con me : Luôn ở bên anh
  44. Mi hai stregato / stregato : Bạn đã mê hoặc tôi
  45. Potrei guardarti tutto il giorno : Anh có thể ngắm em cả ngày
  46. Độc tấu tu mi capisci : Chỉ em hiểu anh
  47. Sono ubriaco / ubriaca di te : Tôi say với bạn
  48. Nei tuoi occhi c’è il cielo : Thiên đường trong mắt bạn
  49. Se non ci fossi dovrei inventarti : Nếu bạn không (có thật), tôi sẽ phát minh ra bạn
  50. Tu sei un dono del cielo : Bạn là món quà từ Thiên đường
  51. Voglio passare tutta la mia vita con te : Tôi muốn dành cả cuộc đời mình với bạn
  52. Il nostro amore è la cosa più importante nella mia vita : Tình yêu của chúng ta là điều quan trọng nhất trong cuộc đời tôi
  53. Quando chiudo gli occhi vedo solo te : Khi tôi nhắm mắt lại. tôi chỉ thấy bạn
  54. Entra nella mia vita : Hãy bước vào cuộc đời tôi
  55. La tua bocca mi fa impazzire : Miệng của bạn làm tôi phát điên
  56. Vorrei annegare nei tuoi occhi : Anh muốn chết chìm trong đôi mắt em
  57. Tu sei la mia vita : Bạn là cuộc sống của tôi
  58. Nessuno / nessuna è come te : Không ai giống bạn
  59. Sei il mio tesoro : Em là kho báu của anh
  60. Ardo di amore per te : Tôi cháy bỏng với tình yêu dành cho bạn
  61. Ti ho chiuso nel mio cuore : Tôi đã đóng bạn trong trái tim tôi
  62. Il mio cuore dipende da te : Trái tim anh phụ thuộc vào em
  63. Ho preso una sbandata per te : Tôi phải lòng bạn
  64. Sono tutto tuo / tua : Tôi là tất cả của bạn
  65. Ti penso semper : Anh luôn nghĩ về em
  66. Mi manchi : Anh nhớ em
  67. Hãy đến với sei bella : Bạn thật xinh đẹp
  68. Voglio vederti stasera : Tôi muốn gặp bạn tối nay
  69. Tu sei una stella…la mia stella : Bạn là một ngôi sao…ngôi sao của tôi
  70. Cara mia, ti voglio bene : Em yêu, anh yêu em
  71. Mi hai fatto perdere la testa : Bạn làm tôi mất trí
  72. Brucio per te : Tôi cháy hết mình vì bạn
  73. Ti ho regalato il mio cuore : Tôi đã trao cho bạn trái tim của tôi
  74. Il mio cuore batte solo per te : Trái tim anh chỉ đập vì em
  75. Sei irresistibile : Bạn không thể cưỡng lại được
  76. Sei la mia Venere : Em là sao Kim của anh
  77. Mi hai rubato il cuore : Em đã đánh cắp trái tim anh
  78. Solo con te riesco ad essere felice : Chỉ có em anh mới có thể hạnh phúc
  79. Mi hai conquistato / conquistata : Bạn đã thắng tôi
  80. I miei sensi sono pieni di te : Các giác quan của tôi tràn ngập bạn
  81. Voglio che tu sia solo mio / mia : Tôi muốn bạn là duy nhất của tôi
  82. Dai un nuovo senso alla mia vita : Bạn mang lại ý nghĩa mới cho cuộc sống của tôi
  83. Sei un gioello : Bạn là một viên ngọc quý
  84. Per te faccio di tutto : Tôi sẽ làm bất cứ điều gì cho bạn
  85. Giorno e notte penso solo a te : Ngày đêm anh chỉ nghĩ về em
  86. Mi accompagni ovunque io vada : Bạn ở bên tôi mọi lúc mọi nơi
  87. Sei la cosa più cara che ho : Bạn là điều thân yêu nhất mà tôi có
  88. Sei tutto ciò che desidero : Bạn là tất cả những gì tôi muốn
  89. Mi fai sognare : Anh làm em mơ
  90. Ecciti i miei sensi : Bạn kích thích các giác quan của tôi
  91. Senza di te sono solo metà : Không có em, anh chỉ là một nửa
  92. Sei il mio angelo : Em là thiên thần của anh
  93. Con te dimentico il tempo : Bên em anh quên cả thời gian
  94. Non ho occhi che per te : Anh chỉ để mắt đến em thôi
  95. Sei il mio pensiero favoriteito : Bạn là suy nghĩ yêu thích của tôi
  96. Sento qualcosa di forte per te : Tôi có tình cảm mãnh liệt với bạn
  97. Non voglio perderti : Anh không muốn mất em
  98. La tua bellezza mi toglie il fiato : Vẻ đẹp của em khiến anh ngạt thở
  99. Potrei fissare i tuoi bellissimi occhi in eterno : Anh có thể mãi mãi nhìn vào đôi mắt xinh đẹp của em
  100. Per favoure, ricordati di me : Hãy nhớ/nghĩ về tôi
Đọc Thêm:  Thông qua mũi: Nguyên âm mũi Pháp

Viết một bình luận