Cho dù đó là một bản aria opera, một bài thơ tình hay thì thầm những điều ngọt ngào, nhiều người nghĩ rằng cụm từ “I love you” được nói tốt nhất bằng tiếng Ý. Có nhiều cách để thể hiện cảm xúc thật của bạn bằng ngôn ngữ cổ xưa này. Một số đơn giản và dễ hiểu, một số khác nên thơ và đam mê. Dù bằng cách nào, danh sách 100 cách nói “Anh yêu em” bằng tiếng Ý này chắc chắn sẽ giúp bạn tìm được từ phù hợp.
- Ti amo : Anh yêu em
- Ti voglio bene : Tôi yêu bạn rất nhiều
- Ti voglio molto bene : Tôi yêu bạn rất nhiều
- Mi piaci molto : Tôi thực sự thích bạn
- Ti adoro : Tôi ngưỡng mộ bạn
- Ti ammiro : Tôi ngưỡng mộ bạn
- Sei importante per me : Bạn quan trọng với tôi
- Sei tutto per me : Em là tất cả đối với anh
- Sono innamorato / innamorata di te : Anh yêu em
- Ho bisogno di te : Anh cần em
- Ti voglio : Anh yêu em
- Tidesero : Anh muốn em
- Mi sento attratto / attratta da te : Tôi bị thu hút bởi bạn
- Mi sono infatuato di te : Tôi say mê bạn
- Ho un debole per te : Anh yếu đuối vì em
- Significhi tutto per me : Em là tất cả đối với anh
- Mi sono affezionato / affezionata a te : Tôi thích bạn
- Sposami : Cưới anh đi
- Voglio essere semper con te : Anh luôn muốn ở bên em
- Senza di te non posso più vivere : Anh không thể sống thiếu em
- Ti voglio baciare : Anh muốn hôn em
- Sono tuo / tua : Tôi là của bạn
- Sei la mia anima gemella : Bạn là người bạn tâm giao của tôi
- Senza di te non sono niente : Không có em, anh chẳng là gì cả
- Sei l’uomo / la donna dei miei sogni : Bạn là người đàn ông/phụ nữ trong mơ của tôi
- Sei l’uomo / la donna della mia vita : Anh là người đàn ông/phụ nữ của đời em
- Per te fari di tutto : Tôi sẽ làm bất cứ điều gì cho bạn
- Sono pazzo / pazza di te : Tôi phát điên vì bạn
- Sono abbagliato da te : Tôi bị bạn làm lóa mắt
- Sei il grande amore della mia vita : Em là tình yêu của đời anh
- Senza di te la vita non ha più senso : Không có em, cuộc sống không còn ý nghĩa
- Il mio cuore è solo tuo / tua : Trái tim anh là của em
- Hai conquistato il mio cuore : Bạn đã chiếm được trái tim tôi
- Giorno e notte sogno solo te : Ngày đêm anh chỉ mơ về em
- Mi hai incantato / incantata : Bạn đã quyến rũ / mê hoặc tôi
- Sei il sole della mia vita : Em là ánh dương của đời anh
- Sei tutto ciò che voglio : Bạn là tất cả những gì tôi muốn
- Ti voglio un mondo di bene : Tôi muốn một thế giới tốt đẹp cho bạn
- Con te voglio invecchiare : Anh muốn cùng em già đi
- Ti voglio semper avere al mio fianco : Anh luôn muốn có em bên cạnh
- Senza di te la vita è un inferno : Không có em, cuộc sống là địa ngục
- Da quando ti conosco la mia vita è un paradiso : Kể từ khi gặp em, cuộc sống của anh là thiên đường
- Resta semper con me : Luôn ở bên anh
- Mi hai stregato / stregato : Bạn đã mê hoặc tôi
- Potrei guardarti tutto il giorno : Anh có thể ngắm em cả ngày
- Độc tấu tu mi capisci : Chỉ em hiểu anh
- Sono ubriaco / ubriaca di te : Tôi say với bạn
- Nei tuoi occhi c’è il cielo : Thiên đường trong mắt bạn
- Se non ci fossi dovrei inventarti : Nếu bạn không (có thật), tôi sẽ phát minh ra bạn
- Tu sei un dono del cielo : Bạn là món quà từ Thiên đường
- Voglio passare tutta la mia vita con te : Tôi muốn dành cả cuộc đời mình với bạn
- Il nostro amore è la cosa più importante nella mia vita : Tình yêu của chúng ta là điều quan trọng nhất trong cuộc đời tôi
- Quando chiudo gli occhi vedo solo te : Khi tôi nhắm mắt lại. tôi chỉ thấy bạn
- Entra nella mia vita : Hãy bước vào cuộc đời tôi
- La tua bocca mi fa impazzire : Miệng của bạn làm tôi phát điên
- Vorrei annegare nei tuoi occhi : Anh muốn chết chìm trong đôi mắt em
- Tu sei la mia vita : Bạn là cuộc sống của tôi
- Nessuno / nessuna è come te : Không ai giống bạn
- Sei il mio tesoro : Em là kho báu của anh
- Ardo di amore per te : Tôi cháy bỏng với tình yêu dành cho bạn
- Ti ho chiuso nel mio cuore : Tôi đã đóng bạn trong trái tim tôi
- Il mio cuore dipende da te : Trái tim anh phụ thuộc vào em
- Ho preso una sbandata per te : Tôi phải lòng bạn
- Sono tutto tuo / tua : Tôi là tất cả của bạn
- Ti penso semper : Anh luôn nghĩ về em
- Mi manchi : Anh nhớ em
- Hãy đến với sei bella : Bạn thật xinh đẹp
- Voglio vederti stasera : Tôi muốn gặp bạn tối nay
- Tu sei una stella…la mia stella : Bạn là một ngôi sao…ngôi sao của tôi
- Cara mia, ti voglio bene : Em yêu, anh yêu em
- Mi hai fatto perdere la testa : Bạn làm tôi mất trí
- Brucio per te : Tôi cháy hết mình vì bạn
- Ti ho regalato il mio cuore : Tôi đã trao cho bạn trái tim của tôi
- Il mio cuore batte solo per te : Trái tim anh chỉ đập vì em
- Sei irresistibile : Bạn không thể cưỡng lại được
- Sei la mia Venere : Em là sao Kim của anh
- Mi hai rubato il cuore : Em đã đánh cắp trái tim anh
- Solo con te riesco ad essere felice : Chỉ có em anh mới có thể hạnh phúc
- Mi hai conquistato / conquistata : Bạn đã thắng tôi
- I miei sensi sono pieni di te : Các giác quan của tôi tràn ngập bạn
- Voglio che tu sia solo mio / mia : Tôi muốn bạn là duy nhất của tôi
- Dai un nuovo senso alla mia vita : Bạn mang lại ý nghĩa mới cho cuộc sống của tôi
- Sei un gioello : Bạn là một viên ngọc quý
- Per te faccio di tutto : Tôi sẽ làm bất cứ điều gì cho bạn
- Giorno e notte penso solo a te : Ngày đêm anh chỉ nghĩ về em
- Mi accompagni ovunque io vada : Bạn ở bên tôi mọi lúc mọi nơi
- Sei la cosa più cara che ho : Bạn là điều thân yêu nhất mà tôi có
- Sei tutto ciò che desidero : Bạn là tất cả những gì tôi muốn
- Mi fai sognare : Anh làm em mơ
- Ecciti i miei sensi : Bạn kích thích các giác quan của tôi
- Senza di te sono solo metà : Không có em, anh chỉ là một nửa
- Sei il mio angelo : Em là thiên thần của anh
- Con te dimentico il tempo : Bên em anh quên cả thời gian
- Non ho occhi che per te : Anh chỉ để mắt đến em thôi
- Sei il mio pensiero favoriteito : Bạn là suy nghĩ yêu thích của tôi
- Sento qualcosa di forte per te : Tôi có tình cảm mãnh liệt với bạn
- Non voglio perderti : Anh không muốn mất em
- La tua bellezza mi toglie il fiato : Vẻ đẹp của em khiến anh ngạt thở
- Potrei fissare i tuoi bellissimi occhi in eterno : Anh có thể mãi mãi nhìn vào đôi mắt xinh đẹp của em
- Per favoure, ricordati di me : Hãy nhớ/nghĩ về tôi