Trong các ngôn ngữ khác nhau, có rất ít sự đồng thuận về âm thanh mà động vật tạo ra. Điều này đúng trong tiếng Nhật cũng như các ngôn ngữ khác. Ví dụ, trong tiếng Anh, một con bò nói “moo”, nhưng trong tiếng Pháp, nó gần giống với “meu” hoặc “meuh”. Trong tiếng Nhật, con bò nói “moo moo.” Chó Mỹ nói “gâu gâu”, nhưng ở Ý, người bạn thân nhất của con người phát ra âm thanh giống “bau” hơn. Trong tiếng Nhật, họ nói “wan wan.” Dưới đây là những âm thanh mà các loài động vật khác nhau “nói” bằng tiếng Nhật.
Bảng hiển thị tên của con vật ở cột bên trái, với phiên âm của tên con vật được in đậm và mô tả của nó bằng chữ cái tiếng Nhật bên dưới. Tên tiếng Anh của con vật được liệt kê trong cột thứ hai. Cột thứ ba liệt kê âm thanh mà con vật tạo ra được in đậm với các chữ cái tiếng Nhật cho âm thanh bên dưới. Âm thanh mà một con vật tạo ra bằng tiếng Anh được bao gồm bên dưới cách đánh vần tiếng Nhật trong cột thứ ba, cho phép dễ dàng so sánh với âm thanh của con vật trong tiếng Nhật.
karasu からす |
con quạ |
kaa kaa |
niwatori 鶏 |
con gà trống | kokekokko コケコッコー (Cock-a-doodle-doo) |
nezumi ねずみ |
chuột | cửu cửu チューチュー |
neko 猫 |
con mèo | meo meo meo meo ニャーニャー (meo) |
ô 馬 |
ngựa | hihiin ヒヒーン |
bơ 豚 |
con lợn | bửu bửu ブーブー (oạch) |
hituji 羊 |
con cừu | mee mee メーメー (trừu kêu trừu kêu) |
ushi 牛 |
con bò | moo moo モーモー (moo) |
inu 犬 |
chó | vạn vạn ワンワン (gâu, sủa) |
kaeru カエル |
con ếch | kero kero ケロケロ (ribbit) |
Những âm thanh động vật này thường được viết bằng chữ katakana, thay vì chữ kanji hoặc hiragana.
Lý thuyết bowwow cho rằng ngôn ngữ bắt đầu khi tổ tiên loài người bắt đầu bắt chước những âm thanh tự nhiên xung quanh họ. Bài phát biểu đầu tiên là từ tượng thanh và bao gồm các từ như moo, meo meo, giật gân, cúc cu và bang. Tất nhiên, đặc biệt là trong tiếng Anh, rất ít từ là từ tượng thanh. Và trên khắp thế giới, một con chó có thể nói “au au” bằng tiếng Bồ Đào Nha, “wang wang” bằng tiếng Trung và như đã lưu ý, “wan wan” bằng tiếng Nhật.
Một số nhà nghiên cứu đã gợi ý rằng những loài động vật mà một nền văn hóa gắn bó chặt chẽ nhất sẽ có nhiều phiên bản âm thanh mà chúng tạo ra bằng ngôn ngữ tương ứng của chúng. Ví dụ, trong tiếng Anh Mỹ, một con chó có thể nói “bowwow”, “woof” hoặc “ruff”. Vì chó là thú cưng được yêu thích ở Hoa Kỳ, nên có nghĩa là những người nói tiếng Anh-Mỹ muốn có một danh sách các từ hợp âm cho thú cưng này.
Chó cũng là vật nuôi khá phổ biến ở Nhật Bản, nơi chúng được thuần hóa trong thời kỳ Jomon vào năm 10.000 trước Công nguyên. Mặc dù chữ katakana là phổ biến nhất, nhưng bạn có thể viết từ tiếng Nhật dành cho chó, inu , bằng hiragana hoặc kanji — nhưng vì ký tự kanji cho con chó khá đơn giản, hãy thử học cách viết nó bằng kanji.
Các cụm từ đề cập đến chó cũng phổ biến ở Nhật Bản cũng như ở phương Tây. Inujini có nghĩa là “chết như một con chó”, và gọi ai đó là chó trong tiếng Nhật là buộc tội người đó là gián điệp hoặc bị lừa. Câu Inu mo arukeba bou ni ataru (chó đi thì đụng phải gậy) là một câu nói thông dụng của người Nhật, có nghĩa là khi bước ra ngoài, bạn có thể gặp vận may bất ngờ.